1. Thông số kỹ thuật:
- Điện áp một chiều (V): 400mV/4V/40V/400V/1000V ±(0,5%+3)
- Dòng điện xoay chiều (A): 4mA/40mA/400mA/10A (20A trong tối đa 10 giây) ±(1,0%+8)
- Dòng điện một chiều (A): 4mA/40mA/400mA/10A (20A trong tối đa 10 giây) ±(0,8%+8)
- Điện trở (Ω): 400Ω/4KΩ/40KΩ/400KΩ/4MΩ/40MΩ ±(0,8%+3)
- Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0,1%+5)
- Nhiệt độ (°C): -40oC~1000oC ±(1,0%+3)
- VFC: 1000V ±(2,0%+10)
- Vòng/phút: 2STR ±(3,0%+5); 4STR ±(3,0%+3)
- Góc dừng: 1CYL(0~356.4°)/2CYL(0~178.2°)/3CYL(0~118.8°)/4CYL(0~89.1°)/5CYL(0~71.3°)/6CYL(0~59.4°)/8CYL( 0~44.5°) ±(3,0%+5) ±(3,0%+5)
- Số lượng hiển thị: 4000
- Phạm vi thủ công
- Liên tục/diode/transistor
- Chu kỳ nhiệm vụ
- Báo động điện áp cao
- Báo động quá tải điện áp cao
- Báo động dòng điện lớn
- Chỉ báo pin yếu < Khoảng 2,4V
- Đèn nền
- Tự động tắt nguồn Khoảng 15 phút
- Giữ dữ liệu
- Chế độ Max/Min/Tương đối
- VFC
- Đánh giá an toàn: CAT II 1000V/CÁT III 600V
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.