1. Thông số kỹ thuật:
pH | Thang đo | -2.00 đến 16.00 pH
-2.000 đến 16.000 pH |
Độ phân giải | 0.01; 0.001 | |
Độ chính xác | ±0.01; ±0.002 | |
Hiệu chuẩn | tự động từ 1 đến 5 điểm với 7 điểm mặc định (1.68 , 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 2 đệm tùy chỉnh | |
Điện cực pH | HI1131P thân thủy tinh, cổng BNC+matching pin, cáp 1m (đi kèm) | |
ORP | Thang đo | ±999.9 mV; ±2000mV |
Độ phân giải | 0.1; 1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2mV(±699.9mV)
±0.5mV(±999.9 mV) ±1 mV(±2000 mV) |
|
Điện cực ORP | cổng BNC+matching pin – Mua riêng khi cần đo ORP | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 đến 120.00C; -4.0 đến 248.0°F |
Độ phân giải | 0.10C (0.1°F) | |
Độ chính xác | ±0.40C (±0.7°F) | |
Điện cực nhiệt độ | HI7662-T, thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm) | |
Bù nhiệt | -20 đến 120oC; bằng tay hoặc tự động khi gắn điện cực nhiệt độ | |
Ghi dữ liệu | 50 mẫu (25 mỗi kênh), ghi theo yêu cầu | |
Ghi theo khoảng thời gian | 5 giây đến 180 phút, 1000 mẫu (500 cho mỗi kênh) | |
Kết nối máy tính | cổng RS232 | |
Nguồn điện | Adapter 12V (đi kèm) | |
Tự động tắt | tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt | |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 280 x 203 x 84 mm | |
Khối lượng | 1.9 kg | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm (Đối với sản phẩm còn nguyên tem, và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI122
- – Điện cực pH thân thủy tinh HI1131P
- – Điện cực nhiệt độ HI7662-T
- – Gói dung dịch chuẩn pH 4.01 HI70004
- – Gói dung dịch chuẩn pH 7.01 HI70007
- – Dung dịch điện phân châm thân điện cực pH HI7082S (30 mL)
- – 5 cuộn giấy in
- – Adapter 12 VDC
- – Hướng dẫn sử dụng
- – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực
- – Phiếu bảo hành
- – Hộp đựng.
Reviews
There are no reviews yet.