1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo | 0.00 đến 2.50 ppm (mg/L) PO4 |
Độ phân giải | 0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F | ±0.04 ppm và ±4% giá trị đo |
Hiệu chuẩn | Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon – Đèn LED @ 525nm |
Phương pháp | Phương pháp Tiêu chuẩn để Kiểm tra Nước và Nước thải, ấn bản thứ 20, Phương pháp axit ascuric. Phản ứng giữa phốt phát và thuốc thử tạo màu xanh trong mẫu. |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 1 pin 1.5V |
Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng | 64 g |
Bảo hành | 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI7134
- – 2 cuvet mẫu có nắp
- – 6 gói thuốc thử HI7134-0 cho 6 lần đo
- – Pin (trong máy)
- – Hướng dẫn sử dụng.
- – Phiếu bảo hành.
- – Hộp đựng bằng nhựa.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.