1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo | 0 đến 200ppb P (1 ppb = 0.001 mg/L) |
Độ phân giải | 1 ppb |
Độ chính xác @25°C/77°F | ±5 ppb và ±5% giá trị đo |
Nguồn đèn | LED @ 525 nm |
Hiệu chuẩn | Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Phương pháp | phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải, phiên bản thứ 20, phương pháp axit ascoricic.
Phản ứng giữa phốt pho và thuốc thử gây ra màu xanh lam trong mẫu. |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 1 pin 1.5V |
Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng | 64 g |
Bảo hành | 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI736
- – 2 cuvet mẫu có nắp
- – 6 gói Thuốc thử HI736-0 cho 6 lần đo
- – Pin (trong máy)
- – Hướng dẫn sử dụng.
- – Phiếu bảo hành.
- – Hộp đựng bằng nhựa.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.