1. Thông số kỹ thuật:
testo 300 Longlife – Máy phân tích khí thải ( O2, CO bù H2 dải đo 30.000 ppm, NO có thể trang bị thêm)
Mã đặt hàng: 0633 3004 83
Cảm biến nhiệt độ TC loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (dải đo còn lại) |
Cảm biến chênh áp – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±0.5 hPa (0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa) ±1.5 % giá trị đo (+100.1 đến +200 hPa) |
Độ phân giải | 0.01 hPa |
Cảm biến nồng độ O2 trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Cảm biến đo CO trong khí thải (bù H2), tự động pha loãng | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 30.000 ppm |
Độ chính xác | ±100 ppm hoặc ±10 % giá trị đo |
Độ phân giải | 1 ppm |
Cảm biến đo NO trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 3.000 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Đo chênh áp Draught – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -9.99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0.005 hPa (+0 đến +0.1 hPa)
±0.02 hPa (+0.1 đến +3.00 hPa) ±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40 hPa) |
Độ phân giải | 0.001 hPa (0 đến 0.1 hPa)
0.01 hPa (dải đo còn lại) |
Hiệu suất, Eta (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 120 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Tổn thất khí thải (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99.9 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính toán từ O₂) | |
---|---|
Dải đo | Dải hiển thị 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Cảm biến CO môi trường xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 2000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm (0 đến 100 ppm)
±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | 15 đến 90 %RH không ngưng tụ |
Kích thước | 244 x 98 x 59mm LxWxH |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Màu sản phẩm | Đen/cam |
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280*720 pixels, IPS (160 k) |
Nguồn cấp | Pin sạc, adapter nguồn |
Được cấp phép | TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3 |
Bộ nhớ | 1,000,000 giá trị đo |
Loại pin | Pin Lithium ion |
Thời gian sử dụng pin | 10 h |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | Xấp xỉ 800 g |
Nhiệt độ sạc | 0 đến +45 °C |
Phép đo chênh áp 4 Pa – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +50 Pa |
Độ chính xác | ±0.3 Pa (< 10 Pa)
±3 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 Pa |
Đầu dò lấy mẫu khí, dài 180mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C, đã được thử nghiệm bởi TÜV
Mã đặt hàng: 0600 9760
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Chiều dài thân đầu dò | 180 mm |
Độ dài dây cable | 2.2 m |
Đường kính thân đầu dò | 8 mm |
Màu sản phẩm | Đen |
Nhiệt độ tối đa | 500 °C |
Đường kính | 6 mm |
Trọng lượng | 524 g |
Lọc bụi dự phòng, túi 10 cái
Mã đặt hàng: 0554 3385
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 12 g |
Kích thước | Cao: 2.9 mm, ø: 29.7 mm |
Màu sản phẩm | Trắng |
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Valy đựng thiết bị (cao 130mm) đựng thiết bị, đầu dò và phụ kiện
Mã đặt hàng: 0516 3300
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 3380 g |
Kích thước | 520 x 400 x 130 mm (LxWxH) |
Vật liệu vỏ | Nhựa |
Màu sản phẩm | Đen |
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 144 g |
Kích thước | 85 x 55 x 90 mm LxWxH |
Màu sản phẩm | Đen |
Độ dài dây cable | 2 m |
Nguồn cấp | 230 V AC / 5 V DC (2 A), micro USB |
2. Sản phẩm bao gồm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.