1. Thông số kỹ thuật:
Phép đo chênh áp – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 300 hPa |
Độ chính xác | ±0.5 hPa (0.0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa) ±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 hPa |
Nồng độ O₂ trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Nồng độ CO (bù H2) trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 8.000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Nồng độ CO được xác định (bù H2), tự động pha loãng trong testo 330-2LL | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 15.000 ppm |
Độ chính xác | ±200 ppm hoặc ±20 % giá trị đo (0 đến 15.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Nồng độ NO trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 3.000 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Tùy chọn
Phép đo áp suất Draught trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | -9.99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa) ±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40.00 hPa) |
Độ phân giải | 0.01 hPa |
Nhiệt độ | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (đải đo còn lại) |
Phụ thuộc vào cảm biến cặp nhiệt TC
Hiệu suất khí thải, Eta (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 120 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Tổn thất khí thải (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99.9 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Nồng độ CO₂ trong khí thải (được tính toán từ O₂) | |
---|---|
Dải đo | Dải hiển thị 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Nồng độ CO (không bù H2) trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 4.000 ppm |
Độ chính xác | ±20 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
General technical data | |
---|---|
Kích thước | 270 x 160 x 57 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Nguồn cấp | Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; adapter nguồn 6 V / 1.2 A (tùy chọn) |
Yêu cầu hệ điều hành | Yêu cầu iOS 7.1 hoặc cao hơn; Android 4.3 hoặc cao hơn; thiết bị di động Bluetooth 4.0 |
Bộ nhớ tối đa | 500.000 giá trị đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | 720 g (không bao gồm pin) |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy chính testo 330i với các cảm biến khi tuổi thọ cao, trên máy có sẵn 3 khe cắm cảm biến, máy được tích hợp tính năng zero khí và áp suất draught, được trang bị sẵn cảm biến O2/CO, pin sạc và giấy test xuất xưởng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.