1. Thông số kỹ thuật:
Đo PH:
- Tầm đo: 0 – 14.
- Độ chính xác: ±0.02.
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo Oxy hóa khử ORP:
- Tầm đo: -1,999 ~ 1,999 mV
- Độ chính xác: ±0.2 mV (-199.9 – +199.9). Tầm khác: ±2 mV
Đo độ dẫn điện:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo:0 – 19.9 / 0.01 ; 0 – 199.9 / 0.1 ; 0 – 1,999 / 1.
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1.
Đo độ dẫn điện (mS/cm) của 860033:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo:0 – 19.9 / 0.01 ; 0 – 199.9 / 0.1.
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1.
Đo chất rắn hòa tan TDS:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 / 0.01 ; 0 – 199.9 / 0.1 ; 0 – 1,999 / 1.
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1.
Đo chất rắn hòa tan hoàn toàn TDS:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 / 0.01 ; 0 – 199.9 / 0.1.
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1.
Đo độ mặn (ppt) của 860033:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 11.38 / 0.01 ; 0 – 80 / 0.1.
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1.
Đo nhiệt độ:
- Tầm đo: -5°C – +80°C / 23°F – 176°F.
- Độ chính xác: ±0.5°C / ±0.9°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Kích thước thân máy: 216 × 178 × 57 mm
- Kích thước thân máy có cánh tay: 254 × 203 × 229 mm
- Trọng lượng: 530 g
2. Sản phẩm bao gồm:
- Thân máy chính 860033 chính hãng Sper Scientific
- Điện cực đo PH
- Đầu đo độ dẫn điện bù nhiệt độ
- AC adaptor – bộ chuyển điện nguồn 220V
- Cáp nối máy tính
- Đĩa phần mềm
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng
Reviews
There are no reviews yet.