1. Thông số kỹ thuật:
Chức năng đo | Phát hiện điện áp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi điện áp hoạt động | 40 V đến 600 V AC (Khi tiếp xúc với cáp cách điện 2 mm^2 tương đương với dây cách điện polyvinyl clorua 600 V) Phạm vi biến đổi độ nhạy tối đa 40 V đến 80 V AC (80 V tại thời điểm vận chuyển) |
|||||
Tần số hoạt động | 50Hz/ 60Hz | |||||
Đèn hoa tiêu | Đèn LED màu đỏ sáng lên và có tiếng kêu khi dây có điện | |||||
Kiểm tra pin | Đèn LED trắng mờ hoặc tắt khi pin yếu. | |||||
Tự động tắt nguồn | Nguồn sẽ tự động tắt nếu thiết bị không hoạt động trong 3 phút sau khi bật nguồn. | |||||
Nguồn cấp | Pin kiềm nút LR44 ×3, Sử dụng liên tục: 5 giờ (Trạng thái chờ BẬT nguồn) | |||||
Kích thước và khối lượng | 20 mm (0,79 in)W× 126 mm (4,96 in)H× 15 mm (0,59 in)D (không bao gồm phần nhô ra), 30 g (1,1 oz) (bao gồm pin kiềm nút LR44) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng ×1, pin kiềm nút LR44 ×3 (chỉ dành cho mục đích dùng thử) |
2. Sản phẩm bao gồm:
Hướng dẫn sử dụng ×1, pin kiềm nút LR44 ×3 (chỉ dành cho mục đích dùng thử)
Reviews
There are no reviews yet.