1. Thông số kỹ thuật:
Điện áp đầu vào tối đa (*1) | DC 2000V |
---|---|
Điện áp nối đất định mức tối đa | 1000 V (Loại đo IV), Quá điện áp nhất thời dự đoán 12000 V 2000 V (Loại đo III), Quá điện áp nhất thời dự đoán 15000 V |
Kháng đầu vào | 20 MΩ ±5,0% (giữa INPUT H và INPUT L, khi đầu cuối OUTPUT mở) |
Bảo vệ quá tải | 2200 V DC/2200 V AC (áp dụng trong 1 phút) (giữa INPUT H và INPUT L) 600 V DC/600 V AC (áp dụng trong 1 phút) (giữa OUTPUT H và OUTPUT L) |
thiết bị đầu cuối ĐẦU RA | Thiết bị đầu cuối chuối 4 mm |
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | Nhiệt độ: -25°C đến 65°C (-13°F đến 149°F) Độ ẩm: |
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -30°C đến 70°C (-22°F đến 158°F) 90% RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn | EN 61010 |
Phụ kiện đi kèm | Bộ cáp kết nối L4943 ×1, Dây đeo có khóa ×2, Dây đeo ×1, Hộp đựng C0205 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Biện pháp phòng ngừa khi vận hành ×1 |
Bảng độ chính xác cho các dụng cụ tương thích
Người mẫu | Độ chính xác kết hợp |
---|---|
DT4261 | Dải đo 600,0 V: Độ chính xác kết hợp ±0,5% số đo ±0,2 V Dải đo 2000 V: Độ chính xác kết hợp ±0,5% số đo ±5 V |
CM4141-50 CM4371-50 CM4373-50 CM4375-50 |
Phạm vi 600,0 V: Độ chính xác kết hợp ±1,0% rdg ±0,3 V Phạm vi 2000 V: Độ chính xác kết hợp ±1,0% rdg ±3 V |
DT4281 DT4282 |
Phạm vi 60.000 V: Độ chính xác kết hợp ±0,8% rdg ±0,002 V (tốc độ đầu ra 1/10) Phạm vi 600,00 V: Độ chính xác kết hợp ±0,8% rdg ±0,02 V (tốc độ đầu ra 1/10) |
DT4252 DT4253 |
Phạm vi 60,00 V: Độ chính xác kết hợp ±1,2% rdg ±0,05 V (tốc độ đầu ra 1/10) Phạm vi 600,0 V: Độ chính xác kết hợp ±1,2% rdg ±0,5 V (tốc độ đầu ra 1/10) |
DT4255 DT4256 |
Phạm vi 60,00 V: Độ chính xác kết hợp ±1,2% rdg ±0,03 V (tốc độ đầu ra 1/10) Phạm vi 600,0 V: Độ chính xác kết hợp ±1,2% rdg ±0,3 V (tốc độ đầu ra 1/10) |
- *1:Điện áp định mức tối đa giữa INPUT H và INPUT L
2. Sản phẩm bao gồm:
Bộ cáp kết nối L4943 ×1, Dây đeo có khóa ×2, Dây đeo ×1, Hộp đựng C0205 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Biện pháp phòng ngừa khi vận hành ×1
Reviews
There are no reviews yet.