1. Thông số kỹ thuật:
- Tần suất: 0,2 – 20 MHz
- Phạm vi phát hiện: 0 – 10000 mm
- Vận tốc âm thanh: 100 – 20000 m/s
- Phương pháp làm việc: Tiếng vang xung, truyền kép và truyền qua
- Dịch chuyển xung: -5 đến 3400 μs trong thép
- Điểm 0 của đầu dò: 0 – 100 μs
- Điều chỉnh độ lợi: (0-110) dB, Bước: 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 6.0, 12.0
- Lỗi tuyến tính dọc: ≤3%
- Lỗi tuyến tính ngang: ≤0.1%
- Dải động: ≥40dB
- Thặng dư độ nhạy: ≥60dB (độ sâu 200mm, lỗ đáy phẳng Ф2)
- Truyền thông: Kết nối với máy tính thông qua RS232 hoặc USB
- Tiếng ngáp điện trung bình: ≤20%
- Màn hình LCD TFT màu: 5,25″x 3,875″ (133 x 98 mm), 640 x 480 pixel VGA, màu
- Thời gian làm việc của pin: 7 giờ
- Nhiệt độ làm việc: -10 °C – 60 °C
- Nguồn cấp: 220VAC, 110VDC
- Kích thước ngoại hình: 11,9″W x 9,9″ H x 2″ D (302 x 251 x 51 mm)
- Khối lượng tịnh: 5,5 lbs. (2,5 kg) Pin Li-Ion; 4,8 lbs. (2,2 kg) không có pin
Reviews
There are no reviews yet.