1. Thông số kỹ thuật:
Tính năng chính | 64 MAX |
Phạm vi nhiệt độ | -30 °C đến 600 °C (-22 °F đến 1112 °F) |
Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C +/-2 °C | ± 1,0 °C hoặc ± 1,0 % số đọc, bất kể giá trị nào lớn hơn ± 2,0°C ở -10 °C đến 0 °C ± 3,0°C ở -30 °C đến -10 °C |
Độ phân giải quang học | 20 : 1 (được tính theo 90 % năng lượng) |
Thời gian phản hồi (95 %) | < 500 ms (95 % số đọc) |
Đáp ứng phổ | 8 đến 14 micron |
Độ phát xạ | 0,10 đến 1,00 |
Độ phân giải màn hình | 0,1 °C (0,2 °F) |
Khả năng lặp lại (% số đọc) | ±0,5 % số đọc hoặc ±0,5 °C (bất kể giá trị nào lớn hơn) |
Auto Capture (Tự động chụp) | Đặt thời gian và khoảng thời gian giữa các lần chụp để thu thập đến 99 phép đo |
Bộ nhớ trong | Khả năng lưu 99 điểm dữ liệu |
Đèn flash | Có |
Nguồn điện | 1 pin AA |
Thời lượng pin | 30 giờ với tia laser và đèn nền bật |
Trọng lượng | 255 g (8,99 oz) |
Kích thước | (175 x 85 x 75) mm (6,88 x 3,34 x 2,95) inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F) (không có pin) |
Độ ẩm vận hành | Không ngưng tụ ở ≤ 10 °C (50 °F) ≤ 90 % RH ở 10 °C (50 °F) đến 30 °C (86 °F) ≤ 75 % RH ở 30 °C (86 °F) đến 40 °C (104 °F) ≤ 45 % RH ở 40 °C 104 °F đến 50 °C (122 °F) |
Độ cao hoạt động | 2000 mét trên mực nước biển trung bình |
Độ phân giải quang học | 12.000 mét trên mực nước biển trung bình |
Thử nghiệm chịu va đập | 3 mét |
Tiêu chuẩn thực hiện | Q/ASF01 |
Tuân thủ | IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2 |
An toàn laser | IEC 60825-1 Loại 2, 650 nm, < 1 mW |
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài | IP 54 per IEC 60529 |
Bảo hành | 1 năm |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại đa chức năng 20:1 D:S
Reviews
There are no reviews yet.