1. Thông số kỹ thuật:
Cảm biến | |
---|---|
Dải tần số | 2 kHz đến 100 kHz |
Phạm vi phát hiện | 0,5 đến > 120 mét (1,6 đến > 393 feet)* |
Trường nhìn | 63° ± 5° |
Tốc độ khung danh định | 25 FPS |
*Tùy vào điều kiện xung quanh |
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng khả kiến) | |
---|---|
Trường nhìn (FOV) | 63° ± 5° |
Lấy nét | Ống kính cố định |
Thu phóng | 3 x Thu phóng kỹ thuật số |
Màn hình | |
---|---|
Kích cỡ | LCD 7″ với đèn nền, có thể đọc dưới ánh nắng mặt trời |
Độ phân giải | 1280 x 800 (1.024.000 điểm ảnh) |
Màn hình cảm ứng | Điện dung |
Công nghệ tạo ảnh âm học | Có, ảnh SoundMap™ |
ID tài sản | Mã QR dựa trên xác định ID tài sản |
Ghi chú ảnh | Lên đến 4 ghi chú ảnh để tham chiếu |
Nguồn | Hiện nguồn đơn hoặc đa nguồn |
Cấu hình | Cấu hình chụp thiết lập trước |
Bộ nhớ ảnh | |
---|---|
Dung lượng lưu trữ | Bộ nhớ trong với dung lượng 999 tập tin ảnh và 20 tập tin video |
Định dạng ảnh | Trực quan kết hợp và SoundMap™.JPG hoặc .PNG |
Định dạng video | Trực quan kết hợp và SoundMap™ .MP4 |
Độ dài video | Tối đa 5 phút |
Xuất kỹ thuật số | Tương thích USB-C để truyền dữ liệu |
Phép đo âm học | |
---|---|
Phạm vi áp suất âm thanh (thông thường) | 12,1 dB SPL đến 114,6 dB SPL ±1 dB SPL 2 kHz 4,4 dB SPL đến 101,2 dB SPL ±2 dB SPL 19 kHz 12,8 dB SPL đến 119,2 dB SPL ±1 dB SPL 35 kHz 19,8 dB SPL đến 116,1 dB SPL ±3 dB SPL 52 kHz 41,4 dB SPL đến 129,0 dB SPL ±1 dB SPL 80 kHz 54,4 dB SPL đến 135,5 dB SPL ±1 dB SPL 100 kHz |
Độ lợi tự động tối đa/tối thiểu dB | Tự động hoặc thủ công, do người dùng chọn |
Lựa chọn dải tần số | Người dùng chọn qua bộ thiết lập sẵn do người dùng tạo hoặc nhập thủ công |
Phần mềm | |
---|---|
Dễ sử dụng | Giao diện người dùng trực quan |
Biểu đồ xu hướng | Thang đo dB và tần số |
Dụng cụ đánh dấu điểm | Số đọc mức dB tại điểm chính giữa ảnh |
Pin | |
---|---|
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại) | 2 x Sạc Li-ion |
Thời lượng pin | 6 giờ/pin (sản phẩm bao gồm pin dự phòng) |
Thời gian sạc pin | 3 giờ |
Hệ thống sạc pin | Bộ sạc ngoài |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Bảng màu tiêu chuẩn | 3: Thang độ xám, Ironbow, Xanh-Đỏ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F) không có pin |
Độ ẩm tương đối | 10% đến 95% không ngưng tụ |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 186 x 322 x 68 mm (7,3 x 1,.7 x 2,7 inch) |
Trọng lượng (kèm pin) | 2,15 kg (4,74 lbs) |
Bảo vệ xâm nhập (IP) | Bảo vệ IP40 |
Bảo hành | 1 năm |
Thông báo tự chẩn đoán | Kiểm tra tình trạng của các bộ phận nhằm xác định khi nào dàn micrô cần chú ý |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể |
Tuân thủ RoHS | Có |
An toàn | |
---|---|
An toàn chung | IEC 61010-1 |
Tính tương thích điện từ (EMC) quốc tế | IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A |
Hàn Quốc (KCC) | Thiết bị Loại A (Truyền phát & giao tiếp công nghiệp) |
Hoa Kỳ (FCC) | 47 CFR 15 phần phụ B. Sản phẩm này được xem là thiết bị miễn thuế theo điều khoản 15.103. |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chup ảnh
- Bộ cấp điện AC và bộ sạc pin (bao gồm bộ chuyển đổi nguồn AC đa năng)
- Hai bộ pin lithium ion thông minh, chắc chắn
- Cáp USB
- Hộp đựng cứng, chắc chắn
- Dây đeo tay và đeo cổ điều chỉnh được
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.