1. Thông số kỹ thuật:
– VẬN TỐC GIÓ :
– Đo M/S : 0,4 đến 20 m/s
+ Độ chính xác cơ bản (m/s) : ±3% toàn thang đo
+ Độ phân giải tối đa (m/s) : 0.1m/s
– Đo FT/MIN : 80 đến 3937 ft/min
+ Độ chính xác cơ bản (ft/min) : ±3% toàn thang đo
+ Độ phân giải tối đa (ft/min) : 1ft/min
– Đo Km/H : 1,4 đến 72 km/h
+ Độ chính xác cơ bản (km/h) : ±3% toàn thang đo
+ Độ phân giải tối đa(km/h) : 0,1km/h
– Đo KNOTS /(hải Lý) : 0,8 đến 38,8 Knots/(hải lý)
+ Độ chính xác cơ bản (knots)/hải lý : ±3% toàn thang đo
+ Độ phân giải tối đa (knots)/hải lý: 0,1knots
VẬN TỐC KHÔNG KHÍ:
– Đo MPH : 0,9 đến 44,7MPH
+ Độ phân giải tối đa (MPH) : 0,1MPH
– Đo CFM : 0,847 đến 1.271.300
+ Độ phân giải tối đa (CFM) : 0,001CFM
– Đo CMM : 0,024 đến 36.000
+ Độ phân giải tối đa : 0,001CMM
– Điểm sương -13,5 đến 120,0°F (-25,3 đến 49,0°C)
+ Độ phân giải tối đa : 0,1°
– Chỉ số nhiệt : 0 đến 100°C / (32 đến 212°F)
+ Độ phân giải tối đa : 0,1°
ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG
– Đo ánh sáng (FC) : 0 đến 1860 Fc
+ Độ chính xác cơ bản : 0,1Fc
+ Độ phân giải tối đa ±5%
– Đo ánh sáng (Lux) : 0 đến 20.000 Lux
+ Độ chính xác cơ bản: 1 Lux
+ Độ phân giải tối đa: ±5%
– Độ ẩm tương đối : 10 đến 95%
+ Độ chính xác cơ bản: ± 0,4%
+ Độ phân giải tối đa: 0,1%
– Đo nhiệt độ (Không khí) : 0 đến 50°C / (32 đến 122°F)
+ Độ chính xác cơ bản: ±1,2°C / (±2,5°F)
+ Độ phân giải tối đa: 0,1°
– Đo hiệt độ (Tiếp xúc) : -100°C đến 1300°C / (-148°F đến 2372°F)
+ Độ chính xác cơ bản ± (0,4% + 1°C) / (± 0,4% + 1,8°F)
+ Độ phân giải tối đa : 0,1°
– Đo bầu ướt : 22,2 đến 120°F (-5,4 đến 49,0°C)
+ Độ phân giải tối đa: 0,1°
– Windchill : -9,4 đến 44,2°C / (15 đến 112°F)
+ Độ chính xác cơ bản của Windchill : ± 2°C / (±3,6°F )
+ Độ phân giải tối đa của Windchill: 0,1°
– Chứng nhận CE
– Kích thước : 153 × 58 × 25 mm
– Nguồn cung cấp: 3pin AAA (1.5V)
– Cánh quạt : ~1″ (27mm)
– Trọng lượng: 5.6oz (160g)
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy chính EN510 dây đeo tay, dây đo nhiệt độ kiểu K (giải đo -30 to + 300 oC)
03 Pin AAA (1.5v), hướng dẩn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.