1. Thông số kỹ thuật:
- Đồng hồ kẹp kỹ thuật số DC/AC chính xác để đo dòng điện.
- DC 10mA, AC 1mA độ phân giải cao .
- Đọc RMS thực cho sóng hình sin, sóng vuông đối xứng và sóng tam giác, v.v.
- Đo tần số không tiếp xúc .
- Một chạm về 0 để điều chỉnh DCA.
- Hàm có đường kính 23 mm .
- Màn hình LCD lớn 3 3/4 chữ số
- Hiển thị biểu đồ nhanh (30 lần/giây) để quan sát nhất thời.
- Chức năng Max/Min và Giữ dữ liệu.
- Công tắc xoay đơn dễ dàng lựa chọn bất kỳ chức năng nào.
- Lý tưởng khi làm việc ở những khu vực hộp chuyển mạch hoặc cáp đông đúc.
Dòng điện DC | |||
Dải đo | Độ phân giải |
|
|
40 A | 10 mA | ±1.0% ± 2dgts | |
400 A | 100 mA | ||
400 A | 100 mA | ±2.2% ± 2dgts | |
400 A | 100 mA | ±4.0% ± 2dgts | |
Dòng điện AC (True RMS, Hệ số đỉnh <= 4) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
50/60 Hz | 40 – 1KHz | ||
4 A (0 – 500 mA) | 1 mA | ±1.5% ± 7dgts | ±2.0% ± 7dgts |
4 A (500 mA – 4 A) | 100 mA | ||
40 A | 10 mA | ±1.5% ± 3dgts | ±2.0% ± 4dgts |
100A (0 – 100A) | 100 mA | ±1.5% ± 3dgts | ±2.0% ± 4dgts |
400 A(100 – 200 A) | 100 mA | ±2.2% ± 3dgts | ±2.5% ± 4dgts |
400 A(200 – 400 A) | 100 mA | ±4.0% ±3 dgts | ±5.0% ± 4dgts |
Tần số (Phạm vi tự động) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 100 kHz | 0.001 – 100 Hz | ±0.5% ± 2dgts | |
Thông số kỹ thuật chung |
|||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 23mm | ||
Kích thước (Hộp) | 183 (L) x 61,3 (W) x 35,6 (H) mm | ||
Loại pin | Hai pin 1.5V SUM-3 | ||
Hiển thị | LCD 3 3/4 với 40 giây cùng thanh biểu đồ | ||
Lựa chọn phạm vi | Thủ công | ||
Chỉ báo quá tải | OL | ||
Tiêu thụ điện năng | 20 mA | ||
Chỉ báo pin yếu | Có | ||
Thời gian lấy mẫu | 3 lần/giây (màn hình), 30 lần/giây (thanh biểu đồ) | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C | ||
Độ ẩm hoạt động | Tương đối dưới 85% | ||
Độ cao | Tên tới 2000 m | ||
Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến 60°C | ||
Độ ẩm lưu trữ | Tương đối dưới 75% | ||
Trọng lượng | 190g (bao gồm pin) | ||
Phụ kiện đi kèm | Túi đựng x 1Hướng dẫn sử dụng x 1
Pin 1.5V x 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.