1. Thông số kỹ thuật:
* Đo Vận tốc gió: 0,9-35,0 m / s, ft / min, km / h, mile / h, knots.
CHỨC NĂNG
1) Đo vận tốc gió
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Độ chinh xác |
m/S | 0.9 – 35.0 m/S | 0.1 m/S | ± ( 2%+0.2 m/S) |
Km/h | 2.5 – 126.0 Km/h | 0.1 Km/h | ± ( 2%+0.8 Km/h) |
FPM | 144 – 6895 Ft/min | 1 Ft/min | ± ( 2%+40 Ft/min) |
mph | 1.6 – 78.2 Mile/h | 0.1 Mile/h | ± ( 2%+0.4 Mile/h) |
Knot | 1.4 – 68.0 Knots | 0.1 Knots | ± ( 2%+0.4 Knots) |
Note : m/S (meters per second) mph ( miles per hour ) Km/h ( kilometers per hour ) Knot ( nautical miles per hour ) FPM ( feet per minute ) |
2) Đo nhiệt độ
Thang đo | 0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ to 122 ℉ |
Độ phân giải | 0.1 ℃/0.1 ℉ |
Độ chính xác | ± 0.8 ℃/1.5 ℉ |
3) Đo độ ẩm
Thang đo | 10 % to 95 % R.H. |
Độ phân giải | 0.1 % R.H. |
Độ chính xác | ≧70% RH ± (3% reading + 1% RH). < 70% RH – 3% RH. ± 3% RH. |
4) Đo nhiệt độ điểm sương
℃ | Thang đo | -25.3 ℃ to 48.9 ℃ |
Độ phân giải | 0.01 ℃ | |
℉ | Thang đo | -13.5 ℉ to 120.1 ℉. |
Độ phân giải | 0.01 ℉. |
5) Đo áp suất
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
hPa | 10.0 to 999.9 | 0.1 | ± 1.5 hPa |
1000 to 1100 | 1 | ± 2 hPa | |
mmHg | 7.5 to 825.0 | 0.1 | ± 1.2 mmHg |
inHg. | 0.29 to 32.48 | 0.01 | ± 0.05 inHg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.