1. Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo AC A: 400.0/2000A
- Độ chính xác: ±1.3%rdg±3dgt (0 – 400.0A, 150 – 1700A) (45 – 66Hz), ±2.0%rdg±5dgt (0 – 400.0A, 150 – 1700A) (20Hz – 1kHz), ±2.3%rdg±3dgt (1701 – 2000A) (45 – 66Hz
- Phạm vi đo DC A: 400.0/2000A
- Độ chính xác: ±1.3%rdg±2dgt
- Phạm vi đo AC V: 40.00/400.0/750V (Tự động điều chỉnh)
- Độ chính xác: ±1.0%rdg±3dgt (45 – 66Hz), ±1.5%rdg±5dgt (20Hz – 1kHz)
- Phạm vi đo DC V: 40.00/400.0/1000V
- Độ chính xác: ±1.0%rdg±2dgt
- Phạm vi đo điện trở: 400.0/4000Ω
- Độ chính xác: ±1.5%rdg±2dgt, (Bảo vệ điện tử (không cầu chì) lên đến 600V)
- Đo liên tục: phát tiếng kêu ở dưới 20Ω
- Tần số: 10,0 – 4000Hz, ±1,5%rdg±5dgt (Độ nhạy đầu vàoDòng điện: hơn 40AVĐiện áp: hơn 10V)
- Kích thước trong vòng kìm: Ø55mm max.
- Pin: R6 (1.5V) × 2
- Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(S)mm
- Trọng lượng: Khoảng 540g.
2. Sản phẩm bao gồm:
- 1 x Máy chính
- 1 x Dây 7107A
- 2 x R6 (1.5V) × 2
- 1 x 9094 (Hộp đựng)
- 1 x Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh
Reviews
There are no reviews yet.