1. Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo AC A: 0 – 600.0/1000A
- Độ chính xác: ±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz), ±3.5%rdg±5dgt (40 – 500Hz)
- Phạm vi đo DC A: 0 – 600.0/1000A
- Độ chính xác: ±1.5%rdg±5dgt
- Phạm vi đo AC V: 6/60/600V (Tự động điều chỉnh)
- Độ chính xác: ±1,5%rdg±4dgt (50/60Hz), ±3,5%rdg±5dgt (40 – 400Hz)
- Phạm vi đo DC V: 600m/6/60/600V (Tự động điều chỉnh)
- Độ chính xác: ±1.0%rdg±3dgt
- Phạm vi đo điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Tự động điều chỉnh)
- Độ chính xác: ±1%rdg±5dgt (600 – 6M) / ±5%rdg±8dgt (60M)
- Đo liên tục : phát tiếng kêu ở 100Ω
- Điện dung: 400n/4µ/40µF(Dải tự động)
- Nhiệt độ: -50ºC – +300ºC (Với việc sử dụng đầu dò Nhiệt độ 8216 mua riêng)
- Tần số: 10/100/1k/10kHz (Tự động thay đổi) / 0,1 – 99,9%
- Kích thước trong vòng kìm: Ø40mm max.
- Pin: R03 (1.5V) (AAA) × 2
- Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(S)mm
- Trọng lượng: Khoảng 310g.
2. Sản phẩm bao gồm:
- 1 x Máy chính
- 1 x Dây 7066A
- 2 x R03 (AAA) (1.5V)
- 1 x 9094 (Hộp đựng)
- 1 x Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh
Reviews
There are no reviews yet.