1. Thông số kỹ thuật:
– Điện trở nối đất:
+ 0.025 đến 0.25 /0.002 /±(1.5% + 0.05)
+ 0.250 đến 1.000 /0.02 /±(1.5% + 0.05)
+ 1.001 đến 9.999 /0.02 /±(1.5% + 0.1)
+ 10.00 đến 50.00 /0.04 /±(1.5% + 0.1)
+ 50.01 đến 99.99 /0.04 /±(1.5% + 0.5)
+ 100.0 đến 200.0 /0.4 /±(1.5% + 0.5)
+ 200.1 đến 400.0 /2 /±(5.0% + 5)
+ 400.0 đến 600.0 /5 /±(10% + 10)
+ 600.1 đến 1500 /20 /±20%
– Kiểm tra dòng dò AC (Trms)
+ 0.300 to 1.000mA /0.001mA /±(2.0% ± 0.05mA)
+ 1.00 to 10.00mA /0.01mA /±(2.0% ± 0.03mA)
+ 10.0 to 100.0mA /0.1mA /±(2.0% ± 0.3mA)
+ 100 to 1000mA /0.1mA /±(2.0% ± 0.3mA)
+ 0.20 to 4.00A /0.01A /±(2.0% ± 0.03A)
+ 4.00 to 30.00A /0.01A /±(3.0% ± 0.03A)
– Tần số kiểm tra : 1.667kHz
– Kích thước: 258 x 110 x 47mm
– Trọng lượng: 700g
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy chính 382357, pin 9V và tấm kiểm tra điện kháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.