1. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật về điện | |||||||||||
Đo dòng điện dc và ac 10 Hz đến 100 Hz |
|
||||||||||
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) |
|
||||||||||
Đo dòng điện ac 100,1 Hz đến 1 kHz |
|
||||||||||
Đo điện áp (chỉ có ở 355) dc và ac 10 Hz đến 100 Hz (Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự). |
|
||||||||||
Đo điện áp (chỉ dành cho 355) ac 100,1 Hz đến 1 kHz (Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự). |
|
||||||||||
Đo điện trở (chỉ có ở 355) |
|
||||||||||
Âm báo thông mạch (chỉ có ở 355) |
|
||||||||||
Đo tần số |
|
*Thêm 2 % vào thông số lỗi đối với CF > 2
Thông số kỹ thuật chung | |||
Pin |
|
||
Tuổi thọ pin (khi sử dụng bình thường, đèn nền tắt) |
|
||
Que đo |
|
||
Khối lượng |
|
||
Kích thước kìm |
|
||
Kích thước (DxRXS) |
|
||
Định mức an toàn |
|
Thông số kỹ thuật về môi trường | |||||
Nhiệt độ vận hành |
|
||||
Nhiệt độ bảo quản |
|
||||
Độ ẩm vận hành |
|
||||
Độ cao vận hành |
|
||||
Độ cao bảo quản |
|
||||
Định mức IP |
|
||||
Yêu cầu kiểm tra va đập |
|
||||
EMI, RFI, EMC |
|
||||
Hệ số nhiệt độ |
|
2. Sản phẩm bao gồm:
- Ampe kìm 355
- Túi đựng mềm C43
- 6 pin AA
- Cáp đo bằng cao su silicon TL224 1,5 m
- Đầu dò TP2
- Kẹp cá sấu AC285
- Hướng dẫn sử dụng
- Bảo hành 1 năm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.