1. Thông số kỹ thuật:
– Dòng AC tối đa: 3000A
– Phản hồi AC: True RMS
– Dải và độ phân giải dòng AC: 30.00A, 300.0A, 3000A
– Độ chính xác dòng AC cơ bản (đọc): ± 3.0% + 5 chữ số
– Độ phân giải tối đa: 0.01A
– AC băng thông hiện tại: 45Hz – 500Hz (sóng hình sin)
– Dòng khởi động: Min 0,5A, 100mS
– Chế độ ghi dữ liệu: 20.000 điểm, tốc độ lấy mẫu 1 phút
– Sai số vị trí (khoảng cách từ mức tối ưu)
1,4” (35mm) ±1,0%
2,0” ( 50mm) ±1,5%
2,4” (60mm) ±2,0%
– Màn hình: LCD đếm 3000 với đèn nền và đèn báo đa chức năng
– Đường kính dây dẫn tối đa: 4,7″ (12cm)
– Chiều dài cuộn dây Flex: 18″ (45 cm)
– Cuộn dây Flex đường kính: 0,3″ (7,5mm)
– Đường kính đầu cuộn dây Flex: 0,5″ (13mm)
– Đèn làm việc: Hai đèn LED trắng
– Phạm vi Bluetooth tối đa: 32′ (10m)
– ID không dây tối đa: Lên đến 20
– Nguồn điện: (2 ) 1.5V “AAA”
– Thử nghiệm thả rơi: 9,8′ (3m)
– Được cơ quan phê duyệt: FCC Loại B, CE, UL
– Xếp hạng an toàn: CAT IV 600V, CAT III 1000V
– Tiêu chuẩn: EN61010-1, EN61010-2-032, EN61326-1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.