1. Thông số kỹ thuật:
Chức năng | Phạm vi | Độ chính xác | Độ phân giải |
Dòng điện DC | 60/400 A | ±(2.0%+5) | 0,01 A |
Dòng điện AC | 60/400 A | ±(2.0%+5) | 0,01 A |
Thông số chung:
Màn hình | LCD 6000 số đếm | ||
Tốc độ lấy mẫu | Khoảng 2 lần/giâyKhoảng 1 lần/giây với chức năng DC+AC | ||
Hiển thị quá tải | Biểu tượng OL trên màn hình số | ||
Lựa chọn dải đo | Tự động | ||
Chỉ báo pin yếu | Khi pin xả xuống mức 2,3 V trở xuống, đèn báo sẽ sáng trên màn hình | ||
Phương pháp đo dòng điện | Cảm biến dòng điện kẹp (CT) | ||
Đường kính hàm kẹp | Tối đa khoảng φ 25 mm | ||
Môi trường hoạt động | Độ cao tối đa 2000 m, sử dụng trong nhà, ô nhiễm môi trường mức độ II | ||
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | Nhiệt độ 5 đến 40°C, Độ ẩm tương đối tối đa 80% RH ở 5 – 31 °C và giảm tuyến tính từ 80% RH đến 50% RH ở 31 – 40 °C (không ngưng tụ) | ||
Nhiệt độ/độ ẩm bảo quản | -10 đến 40 °C: Độ ẩm tối đa 80% RH (không ngưng tụ)40 đến 50°C: Độ ẩm tối đa 70% RH (không ngưng tụ)
(Tháo pin bên trong khi không sử dụng thiết bị trong thời gian dài) |
||
Hệ số nhiệt độ | Ở dưới 18°C hoặc trên 28°C, độ chính xác x 0,15 trên 1°C | ||
Nguồn cấp | Pin kiềm cỡ AAA LR03x2 | ||
Tự động tắt nguồn | Khoảng 25 mA/Khoảng 35 giờ (đèn nền tắt) | ||
Kích thước/Trọng lượng | 145 x 54 x 31 mm (H x W x D)/120 g (đã bao gồm pin) | ||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC61010-1, IEC61010-2-030 CAT III 300 V, IEC61010-2-32 | ||
EMC | IEC61326-1 |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
Reviews
There are no reviews yet.