1. Thông số kỹ thuật:
OXY HÒA TAN – DO | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 10.0 mg/L O₂ |
Độ phân giải | 0.1 mg/L |
Phương pháp | modified Winkler |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
KIỀM | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | phenolphthalein / bromophenol blue |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
CLORIDE | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L Cl⁻
0 đến 1000 mg/L Cl⁻ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
10 mg/L (0 đến 1000 mg/L thang đo) |
Phương pháp | mercuric nitrate |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
ĐỘ CỨNG TỔNG | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | EDTA |
Thuốc thử đi kèm | 100 lần đo |
PHOTPHAT | |
Cách đo | colorimetric |
Thang Đo | 0 đến 5 mg/L PO₄³⁻ |
Độ phân giải | 1 mg/L |
Phương pháp | ascorbic acid |
Thuốc thử đi kèm | 50 lần đo |
SULFITE | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃
0 đến 200 mg/L Na₂SO₃ |
Độ phân giải | 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L);
2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L) |
Phương pháp | iodometric |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
2. Sản phẩm bao gồm:
Khối lượng | 2.5 kg |
Kích thước | 440 x 330 x 100 mm |
Cung cấp gồm |
|
Bảo hành | Không |
Reviews
There are no reviews yet.