1. Thông số kỹ thuật:
pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107 | |
Cách đo | Trực tiếp trong nước |
Thang Đo | 0.0 đến 14.0 pH
0.0 đến 50.0°C (32.0 đến 122.0°F) |
Độ phân giải | 0.1 pH
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác | ±0.1 pH
±0.5°C / ±1.0°F |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01)
Nên hiệu chuẩn máy trước mỗi lần đo Dung dịch hiệu chuẩn máy mua riêng |
Tự động tắt | 8 phút, 60 phút, không kích hoạt |
Bù nhiệt độ | Tự động từ 0 đến 50°C |
Pin | 1 pin Lion CR2032 |
Bảo hành | 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
CLORIDE | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L Cl–
0 đến 1000 mg/L Cl– |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
10 mg/L (thang đo 0 đến 1000 mg/L) |
Phương pháp | Mercuric nitrate |
Thuốc thử đi kèm | Khoảng 110 lần đo |
KIỀM | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
3 mg/L (0 đến 300 mg/L CaCO₃) |
Phương pháp | phenolphthalein / bromophenol blue |
Thuốc thử đi kèm | Khoảng 110 lần đo |
ĐỘ CỨNG TỔNG | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | EDTA |
Thuốc thử đi kèm | 100 lần đo |
PHOTPHAT | |
Cách đo | So màu |
Thang Đo | 0 đến 5 mg/L PO43- |
Độ phân giải | 1 mg/L |
Phương pháp | Ascorbic acid |
Thuốc thử đi kèm | Khoảng 110 lần đo |
SULFIT | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 20.0 mg/L Na2SO3
0 đến 200 mg/L Na2SO3 |
Độ phân giải | 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L Na2SO3)
2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L Na2SO3) |
Phương pháp | Iodometric |
Thuốc thử đi kèm | Khoảng 110 lần đo |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Khối lượng | 2.5 kg |
Kích thước | 440 x 330 x 100 mm |
2. Sản phẩm bao gồm:
Cung cấp gồm | – Bút đo pH/nhiệt độ HI98107 (không kèm dung dịch hiệu chuẩn máy)
– Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo – Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo – Thuốc thử cloride cho 100 lần đo – Thuốc thử sulfit cho 100 lần đo – Thuốc thử photphat cho 50 lần đo – Hướng dẫn sử dụng – Vali bằng nhựa. |
Bảo hành | Chỉ bảo hành bút đo pH/nhiệt độ HI98107 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Phụ kiện mua riêng | – HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98107, chai 500mL
– HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98107, chai 500mL – HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98107, chai 500mL – HI70300L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL – HI3833-050: Thuốc thử photphat, 50 lần đo – HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo – HI3815-100: Thuốc thử cloride cho 100 lần đo – HI3811-100: Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo – HI3822-100: Thuốc thử sulfit cho 100 lần đo |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.