1. Thông số kỹ thuật:
Độ cứng |
ofH |
odH |
ppm (mg/L) |
Rất mềm |
0 – 7 |
0 – 4 |
0 – 70 |
Mềm |
7 – 15 |
4 – 8 |
70 – 150 |
Hơi cứng |
15 – 25 |
8 – 14 |
150 – 250 |
Cứng vừa |
25-32 |
14 – 18 |
250 – 320 |
Cứng |
32 – 42 |
18 – 23 |
320 – 420 |
Rất cứng |
>42 |
>23 |
>420 |
1 TH = 1 ofH = 0.562 odH = 0.2 meq/L = 10 ppm (mg/L) CaCO3
Thang đo | 0 đến 80 TH
**1°TH = 1°fH = 0,562°dH = 0,7°eH = 0,2 meq/l = 10 mg/l CaCO3 |
Độ phân giải | 0.1 TH |
Phương pháp | calmagite |
Số lần đo | |
Loại CTK | Chuẩn độ |
Bảo hành | không |
Chứng nhận phân tích – COA | không |
MSDS | Có: |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Dung dịch chuẩn độ độ cứng HI38904-0
- – Dung dịch calmagite
- – Cốc nhựa
- – Hộp đựng bằng giấy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.