1. Thông số kỹ thuật:
Phép đo chênh áp – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | ±10000 Pa |
Độ chính xác | ±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) thêm ±1 chữ số
±3 % giá trị đo (10 đến 10000 Pa) thêm ±1 chữ số |
Đo nồng độ O₂ trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 20 s |
Đo nồng độ CO trong khí thải (cảm biến bù H₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 8000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 60 s |
Đo nồng độ COlow trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo (40 đến 500 ppm) |
Độ phân giải | 0.1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Nồng độ CO xác định (với cảm biến CO bù H2), chức năng pha loãng tự động | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 30000 ppm |
Độ chính xác | ±100 ppm (0 đến1000 ppm)
±10 % giá trị đo (1001 đến 30000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Đo nồng độ NO trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 3000 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 30 s |
Đo nồng độ NOlow trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 300 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo (40 đến 300 ppm) |
Độ phân giải | 0.1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 30 s |
Áp suất Draught | |
---|---|
Dải đo | -9.99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa) ±1.5 % giá trị đo (+3.01 đến +40.00 hPa) |
Độ phân giải | 0.01 hPa |
Nhiệt độ | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C (0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (> +1000 °C) |
Hiệu suất, Eta (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 120 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Tổn thất khí thải (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99.9 % |
Độ phân giải | 0.1 % |
Nồng độ CO₂ trong khí thải (được tính toán từ O₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến CO₂ max (dải hiển thị) |
Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Vận tốc / lưu lượng | |
---|---|
Dải đo | 0.15 đến 3 m/s |
Độ phân giải | 0.1 m/s |
Phép đo áp suất | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +300 hPa |
Độ chính xác | ±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (50.1 đến 100.0 hPa) ±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 hPa |
Đo nồng độ CO trong khí thải (cảm biến không bù H2) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 60 s |
Đo nồng độ CO môi trường không khí xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (> 100 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian phản hồi | Xấp xỉ. 35 s |
Với tùy chọn đầu dò đo CO môi trường không khí xung quanh
Đo nồng độ CO₂ môi trường không khí xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 1 Vol.%
0 đến 10000 ppm |
Độ chính xác | ±50 ppm hoặc ±2 % giá trị đo (0 đến 5000 ppm)
±100 ppm hoặc ±3 % of mv giá trị đo (5001 đến 10000 ppm) |
Thời gian phản hồi | Xấp xỉ. 35 s |
Với tùy chọn đầu dò đo CO₂ môi trường không khí xung quanh
Phép đo rò khí cho khí đốt (thông qua đầu dò xác định rò khí) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; dải hiển thị |
Độ chính xác | Hiển thị quang học (LED), âm thanh thông qua còi |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 2 s |
Với tùy chọn đầu dò phát hiện rò khí
Nhiệt độ (thông qua đầu dò áp suất) | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +1200 °C max. (phụ thuộc vào đầu dò) |
Độ chính xác | ±0.5 °C (-40 đến 100 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) cộng thêm độ chính xác của đầu dò |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 270 x 90 x 65 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | Màn hình đồ họa màu |
Nguồn cấp | Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; adapter nguồn 6 V / 1.2 A |
Bộ nhớ tối đa | 500,000 giá trị đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | 600 g (không bao gồm pin sạc) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Gồm các cảm biến O2, CO và NO có chất lượng và tuổi thọ cao
- Cảm biến thay thế nhanh chóng và dễ dàng
- Màn hình màu độ phân giải cao, hiển thị đồ họa quá trình đo với ma trận khí thải
- Nhiều các menu đo lường để kiểm tra, phân tích hệ thống nhiệt
- Chức năng chuẩn đoán cảm biến bằng đèn báo giúp người sử dụng rất dễ dàng kiểm tra tình trạng cảm biến
- Không cần rút đầu dò ra khỏi ống khói trong quá trình thiết lập điểm 0 (zeroing) (tính năng bổ sung mà testo 330-1 LL không có)
- Pha loãng khí CO: tự động pha loãng từ 8000 ppm đến 30000 ppm khi vượt dải đo trong phép đo CO (một tính năng bổ sung khác mà testo 330-1 LL không có)
- Chức năng ghi dữ liệu (logger) cho các phép đo dài hạn; bộ nhớ siêu lớn cho tối đa 500.000 giá trị đo
- Tích hợp nam châm để có thể gắn máy lên các bề mặt kim loại
- Ngăn chứa nước dễ dàng loại bỏ nước ngưng tụ
- Kết nối bluetooth cho khả năng kết nối với máy in bluetooth
- Được TÜV thử nghiệm theo BImSchV EN 50379 lần thức nhất, Phần 1-3
Xin lưu ý: testo 330-2 LL có thể tùy chọn thêm cảm biến CO bù H2 – và nhiều phụ kiện tùy chọn khác bao gồm giao diện kết nối Bluetooth – có thể được đặt hàng cùng với máy phân tích khí thải.
Reviews
There are no reviews yet.