1. Thông số kỹ thuật:
Dụng cụ
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 185x90x40mm
- Trọng lượng 470g (có pin)
- Chất liệu ABS, cao su
- Hiển thị 2×4½ ký tự cộng với các ký hiệu
- Diện tích nhìn thấy: 52x42mm
Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ làm việc -5…50°C
- Nhiệt độ bảo quản -25…65°C
- Độ ẩm tương đối làm việc 0…90%RH không ngưng tụ
- Mức độ bảo vệ IP66
Nguồn cấp
- Pin 4 pin AA loại 1,5V
- Tự chủ (*) 200 giờ với pin kiềm 1800mAh
- Năng lượng hấp thụ khi thiết bị tắt 20µA
- Nguồn điện (cod. SWD10) Bộ đổi nguồn 100-240Vac/12Vdc-1A
- Đơn vị đo °C – °F – m/s – km/h – ft/min – mph – nút – l/s – m3/s – m3/min – m3/h – ft3/s – ft3/min -WCT
- Bảo mật dữ liệu đã ghi nhớ: Không giới hạn, không phụ thuộc vào điều kiện sạc pin
Thời gian
- Ngày và giờ Lịch trình theo thời gian thực
- Độ trôi tối đa chính xác 1 phút/tháng
Ghi nhớ giá trị đo – model HD2103.2
- Loại: 2000 trang, mỗi trang 19 mẫu
- Số lượng: Tổng cộng 38000 mẫu
- Khoảng thời gian lưu trữ có thể lựa chọn: 1 giây, 5 giây, 10 giây, 15 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 20 phút, 30 phút và 1 giờ
Giao diện nối tiếp RS232C
- Kiểu: RS232C cách điện
- Tốc độ truyền: Có thể được đặt từ 1200 đến 38400 baud
- Bit dữ liệu: 8
- Tính chẵn lẻ: Không có
- Dừng bit: 1
- Luồng: Điều khiển Xon/Xoff
- Chiều dài cáp nối tiếp: Tối đa 15m
- Khoảng thời gian in có thể lựa chọn: ngay lập tức hoặc 1 giây, 5 giây, 10 giây, 15 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 20 phút, 30 phút và 1 giờ
Giao diện USB – model HD2103.2
- Loại: cách điện 1.1 – 2.0
Kết nối
- Mô-đun đầu vào cho đầu nối DIN45326 đực 8 cực của đầu dò
- Giao diện nối tiếp RS232 Đầu nối MiniDin 8 cực
- Giao diện USB (chỉ HD2103.2) Đầu nối Mini-USB loại B
- Bộ đổi nguồn (cod. SWD10) Đầu nối 2 cực (dương ở giữa)
Đo nhiệt độ
- Phạm vi đo Pt100 -200…+650°C
- Phạm vi đo Pt1000 -200…+650°C
- Phạm vi đo Ni1000 -50…+250°C
- Độ phân giải 0,1°C
- Độ chính xác ± 0,1°C (không bao gồm lỗi đầu dò)
- Trôi sau 1 năm 0,1°C/năm (chỉ thiết bị)
Reviews
There are no reviews yet.