Thông số kỹ thuật
Dụng cụ
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 220x180x50 mm
- Trọng lượng: 1100 g (có pin)
- Vật liệu: ABS, Polycarbonate và Nhôm
- Màn hình: có đèn nền, ma trận điểm 128×64 điểm, vùng hiển thị 56x38mm
Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -5 … 50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -25 … 65°C
- Độ ẩm tương đối hoạt động: 0 … 90% RH không ngưng tụ
- Lớp bảo vệ: IP64
- Độ không đảm bảo đo của thiết bị: ± 1 chữ số @ 20°C
Nguồn cấp
- Bộ đổi nguồn (mã SWD10): 12Vdc/1A
- Pin: Bốn pin 1,5V cỡ C-BABY
- Tự chủ: Với đầu dò nhiệt độ và RH:
- 200 giờ với pin kiềm 7800mAh
- Với đầu dò dây nóng @ 5m/s:
- 100 giờ với pin kiềm 7800mAh
- Công suất tiêu thụ (tắt nhạc cụ): < 45µA
- Bảo mật dữ liệu được lưu trữ: Không giới hạn
Đo áp suất khí quyển với cảm biến tích hợp
- Độ chính xác: ± 0,5hPa
- Độ phân giải: 0,1hPa
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
Đo nhiệt độ bằng dụng cụ
- Phạm vi đo: Pt100 -200…+650°C
- Độ phân giải:
- 0,01°C trong khoảng ±199,99°C,
- 0,1°C ngoài phạm vi này
- Độ chính xác:
- ±0,01°C trong phạm vi ±199,99°C,
- ± 0,1°C ngoài phạm vi này
- Độ lệch nhiệt độ: @20°C 0,003%/°C
- Trôi sau 1 năm: 0,1°C/năm
Dụng cụ đo độ ẩm tương đối (cảm biến điện dung)
- Phạm vi đo: 0…100%RH
- Độ phân giải: 0,1%RH
- Độ chính xác: ± 0,1%RH
- Độ lệch nhiệt độ: @20°C 0,02%RH/°C
- Trôi sau 1 năm: 0,1%RH/năm
Kết nối
- Đầu vào cho đầu dò với mô-đun: SICRAM 8 đầu nối DIN 45326 8 cực đực
Giao diện nối tiếp RS232C
- Loại RS232C: cách điện
- Tốc độ truyền có thể cấu hình trong khoảng: từ 1200 đến 38400 baud
- Bit dữ liệu: 8
- Tính: chẵn lẻ
- Dừng bit: 1
- Điều khiển luồng: Xon/Xoff
- Chiều dài cáp nối tiếp: Tối đa 15m
Giao diện USB
- Loại: 1.1 – 2.0 cách điện
- Bộ nhớ: được chia thành 64 khối
- Dung lượng lưu trữ: 67600 kho chứa 8 đầu vào mỗi kho
- Bộ nhớ trong:
- để chọn giữa: 15, 30 giây,
- 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30 phút và 1 giờ
- In nội bộ:
- chọn giữa: 15, 30 giây,
- 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30 phút và 1 giờ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.