1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – TC loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -195 đến +1350 °C |
Sai số | ±(0.5 + 0.5 % of mv) °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +400 °C |
Sai số | ±(0.5 + 0.5 % of mv) °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +750 °C |
Sai số | ±(0.5 + 0.5 % of mv) °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Dữ liệu kỹ thuật | |
---|---|
Kích thước | 95 x 75 x 30.5 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +50 °C |
Lớp bảo vệ | IP54 |
Door contact | – |
Tốc độ truyền dữ liệu lên đám mây | Tùy thuộc vào giấy phép: Gói cơ bản: 15 phút …..24 giờ/ gói nâng cao: 1 phút ….24 giờ |
Kết nối mạng WLAN | Truyền tín hiệu: Không dây, Băng tần: 2.4 GHz; Các chuẩn mạng LAN không dây được hỗ trợ: IEEE 802.11 b/g/n and IEEE 802.1X; Các phương thức mã hóa: Không mã hóa, WEP, WPA, WPA2, WPA2 Enterprise – Bộ ghi dữ liệu qua giao thức tiêu chuẩn MQTT và có khả năng đồng bộ hóa SNTP. |
Tốc độ đo | Tùy thuộc vào giấy phép trên testo Cloud; Cơ bản: 15 phút … 24 giờ / Advanced: 1 Phút… 24 giờ |
Cáp gắn ngoài | Đầu dò nhiệt độ gắn ngoài |
Cấp nguồn | Pin 4 x AA AlMn; Tùy chọn nguồn cấp; sử dụng Pin Energizer 0515 0572 ở nhiệt độ -10 °C |
Bộ nhớ | 10,000 giá trị đo / kênh |
Tuổi thọ Pin | 12 tháng (giá trị tiêu chuẩn, thuộc thuộc vào đường truyền mạng không dây) ở +25 °C, Tốc độ đo 15 phút tiêu chuẩn giao tiếp tại -30 °C, tốc độ đo 15 phút và tiêu chuẩn giao tiếp với pin Energizer 0515 0572 |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +70 °C (không có pin) |
Cân nặng | 240 g |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Thiết bị đo ghi (Wifi) testo Saveris 2-T3
- Bao gồm quyền truy cập vào Testo Cloud (chức năng cơ bản)
- Cáp USB
- Đế treo tường kèm khóa
- Pin (4 x AA AlMn Mignon)
- Sách hướng dẫn sử đụng
- Giấy kiểm tra xuất xưởng
Lưu ý: Để sử dụng bộ ghi testo Saveris 2-T3 (WiFi), bạn phải lựa chọn ít nhất một đầu dò gắn ngoài (tùy chọn)
Reviews
There are no reviews yet.