1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo | 0.00 đến 10.00 g/L (ppt) |
Độ phân giải | 0.01 g/L (ppt) |
Độ chính xác
(@25°C/77°F) |
± 2% toàn thang đo |
Hệ số chuyển đổi TDS | 0.5 |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 1 điểm với nút tinh chỉnh CAL |
Phân liều | Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC |
Chọn liều lượng | contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt |
Điểm cài đặt | Tùy chỉnh từ 0 đến 10 ppt (g/L) |
Quá liều | Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút |
Bù nhiệt | Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC |
Đầu dò | HI7632 với cáp 2m hoặc 6m (mua riêng) |
Nguồn điện | BL983318-0: adapter 12 VDC (đi kèm); BL983318-1: 115/230VAC; 50/60Hz |
Kích thước | 83 x 53 x 99 mm |
Khối lượng | BL983318-0: 200 g.
BL983318-1: 300 g. |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Màn hình BL983318.
- – Vỏ nhựa trong suốt bảo vệ màn hình.
- – Khung lắp.
- – Hướng dẫn sử dụng.
- + BL983318-0: cung cấp kèm adapter 12 VDC.
- + BL983318-1: dùng dòng điện 115/230VAC; 50/60Hz
ĐẦU DÒ HI7632 MUA RIÊNG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.