1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40° đến +150 °C |
Độ phân giải | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)
±0,3 °C (-25 đến 74,9 °C) ±0,4 °C (75 đến 99,9 °C) ±0,5 % of mv (Remaining Range) |
Độ chính xác | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Type K | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % of mv) |
Dải đo | 0,1 °C |
Áp suất chênh lệch (cảm biến trong) | |
---|---|
Dải đo | -150 đến +150 hPa |
Độ chính xác | ± 0,05 hPa (0 đến 1,00 hPa)
± 0,2 hPa + 1,5% của mv (1.01 đến +150 hPa) |
Dải đo | 0,01 hPa |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Cảm biến | 1 x đầu dò kỹ thuật số có dây cáp
1 x nhiệt độ NTC TUC, 1 x đầu dò kỹ thuật số không dây hoặc đầu dò thông minh testo 1 x đầu đo nhiệt độ TC loại K 1x áp suất chênh lệch (cảm biến trong) |
Loại pin | 3 x AA mignon 1.5 V |
Tuổi thọ pin | 12 h (dụng cụ đo cánh quạt) |
Chuyển đổi dữ liệu | Bluetooth, USB |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | 250 g |
Đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm, kỹ thuật số) – Bluetooth bao gồm cảm biến nhiệt độ (0635 9431)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng dòng khí | |
---|---|
Phạm vi đo | 0,3 đến 35 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % of mv) (0,3 đến 20 m/s)
±(0,2 m/s + 1,5 % of mv) (20,01 đến 35 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Đầu dò cánh quạt (Ø 16mm) bao gồm cảm biến nhiệt độ (0635 9570)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -10 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±1,8 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng dòng khí | |
---|---|
Phạm vi đo | 0,5 đến 50 m/s |
Độ chính xác | ± (0,2 m / s + 1% mv) (0,6 đến +40 m / s)
± (0,2 m / s + 2% mv) (40,1 đến 50 m / s) |
Độ phân giải | 0,1 m/s |
Đầu dò nhiệt độ, độ ẩm (0636 9730)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 100% rh |
Độ chính xác | ± 2% rh (5 đến 90% rh)
± 0,03% rh / K (k = 1) |
Độ phân giải | 0,1% rh |
2. Sản phẩm bao gồm:
► Máy đo đa năng testo 440 dP- tích hợp cảm biến đo áp suất chênh lệch.
Mã đặt hàng: 0560 4402
- Trực quan: Menu đo lường có cấu trúc rõ ràng cho lưu lượng, hệ số K, mức độ nhiễu loạn, đầu ra làm mát / sưởi ấm, phát hiện nấm mốc và đo lường dài hạn, chẳng hạn như CO₂
- Không dây: Đầu dò Bluetooth® để thuận tiện hơn khi đo và ít bị xáo trộn cáp trong hộp đo (vui lòng đặt riêng đầu dò)
►Đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm, kỹ thuật số) – Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ
Mã đặt hàng: 0635 9431
- Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng cho lưu lượng thể tích, xác định song song vận tốc không khí, lưu lượng thể tích và nhiệt độ không khí.
- Chính xác: có được kết quả chính xác ngay cả trong luồng không khí hỗn loạn – sử dụng bộ phễu tùy chọn có sẵn và bộ điều chỉnh lưu lượng.
► Đầu dò cánh quạt (Ø 16mm) bao gồm cảm biến nhiệt độ
Mã đặt hàng: 0635 9570
- Trực quan: xác định song song vận tốc dòng chảy, lưu lượng và độ ẩm
- Chính xác: kết quả đo chính xác từ +0,6 đến +50 m / s
► Đầu dò nhiệt độ, độ ẩm
Mã đặt hàng: 0636 9730
- Trực quan: xác định song song độ ẩm tương đối và nhiệt độ không khí trong khu vực trong nhà, bao gồm cả đo lường dài hạn.
- Chính xác: độ chính xác ± 2% RH / ± 0,5 ° C, phạm vi đo: 0 đến 100% RH / -20 đến +70 ° C
► Telescope mở rộng ( chiều dài lên tới 1m) cho các đầu dò dòng chảy
Mã đặt hàng: 0554 0960
- Chiều dài 1m khi mở rộng
- Dễ dàng đo lường trong ống dẫn
►Hộp bảo vệ cho máy testo 440 và nhiều đầu dò
Mã đặt hàng: 0516 4401
- Hộp đựng máy chính và các dụng cụ đo IAQ
- Kích thước: 516 x 135 x 256 mm (chiều rộng x cao x dài)
Cung cấp bao gồm
- Máy đo đa năng testo 440 dP tích hợp cảm biến đo chênh áp, pin AA x3, cáp USB, giấy test xuất xưởng ( 0560 4402)
- Đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm, kỹ thuật số) – Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ, khung cho phễu đo testovent, pin AA x4, giấy test xuất xưởng ( 0635 9431)
- Đầu dò cánh quạt (Ø 16mm) bao gồm cảm biến nhiệt độ và giấy test xuất xưởng (0635 9570)
- Đầu dò nhiệt độ, độ ẩm (Ø 12mm) và giấy test xuất xưởng (0636 9730)
- Telescope mở rộng ( chiều dài lên tới 1m) cho các đầu dò dòng chảy ( 0554 0960)
- Hộp bảo vệ cho máy testo 440 và nhiều đầu dò ( 0516 4401)
Reviews
There are no reviews yet.