1. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật mực tương tự Pro3000 | |
---|---|
Giao diện người dùng | Công tắc trượt chọn Chế độ liên tục hoặc Chế độ giai điệu Công tắc nút nhấn chọn SOLID, ALT hoặc TẮT Đèn LED chế độ giai điệu Đèn LED liên tục/phân cực |
Tần số rắn | 1000 Hz danh nghĩa |
Tần số thay thế | danh nghĩa 1000/1500 Hz |
Bảo vệ quá áp | 60 Vdc ở chế độ mực/phân cực |
Công suất đầu ra ở chế độ âm | 8 dbm thành 600 ohm |
Mức điện áp đầu ra ở chế độ liên tục | 8Vdc với pin mới |
Ắc quy | 9V kiềm |
Nhiệt độ | Vận hành: -20° C đến 60° C, Bảo quản: -40° C đến 70° C |
Kích thước vỏ | 2,7 inch x 2,4 inch x 1,4 inch (6,9 cm x 6,1 cm x 3,6 cm) |
Thông số kỹ thuật đầu dò tương tự Pro3000 | |
---|---|
Giao diện người dùng | Nút ấn BẬT/TẮT Nút chỉnh âm lượng Đầu có thể thay thế Giắc cắm tai nghe 3,5 mm |
Ắc quy | 9V kiềm |
Nhiệt độ | Vận hành: -20° C đến 60° C, Bảo quản: -40° C đến 70° C |
Kích thước vỏ | 9,8 inch x 1,6 inch x 1,3 inch (24,9 cm x 4,1 cm x 3,3 cm) |
2. Các tính năng chính:
- Đầu dò được lọc cải tiến cản trở tín hiệu nhiễu 60 Hz
- Bộ tạo âm tương tự với kẹp móng tay
- Gửi tín hiệu âm thanh lên tới 10 dặm (16 km) trên hầu hết các loại cáp
- SmartTone™ cung cấp 5 tông màu riêng biệt để nhận dạng cặp chính xác
- Loa mạnh mẽ giúp việc truy tìm cáp nhanh chóng và dễ dàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.