1. Thông số kỹ thuật:
– Thang đo nhiệt độ: –20 °C đến 250 °C (–4 °F đến 482 °F)
– Độ chính xác: ± 2 °C (± 3.6 °F) / ± 2% số đọc
– Màn hình: LCD 3.0 inch, 320 × 240 màu
– Độ phân giải IR: 120 x 90 (10,800) pixel
– Khoảng cách đo tối thiểu: 0,5 m (1,6 ft.)
– Góc nhìn: 45 ° x 34 °
– Tiêu điểm: Lấy nét tự động
– Wifi: N/A
– Tần số ảnh: 9 Hz
– Chế độ hình ảnh: Nhiệt MSX®, nhiệt, ảnh trong ảnh, hỗn hợp nhiệt, máy ảnh kỹ thuật số
– Đo quang phổ: 7,5–13 µm
– Bảng màu: Đen trắng, sắt và cầu vồng
– Máy đo: Máy đo vi mạch không được làm lạnh
– Thiết lập cài đặt: Ngôn ngữ, định dạng ngày và giờ
– Kết nối và truyền dữ liệu: PC và MAC
– Khả năng lưu trữ: Bộ nhớ trong lưu trữ ít nhất 500 bộ hình ảnh
– Chế độ lưu trữ: Đồng thời lưu trữ hình ảnh trong IR, hình ảnh và MSX
– Định dạng tệp tin: Chuẩn JPEG, dữ liệu đo 14-bit
– Có thể chịu được độ rơi: Cao 2 mét / 6,6 ft
– Chứng nhận: UL, CSA, CE, PSE và CCC
– Nhiệt độ môi trường hoạt động: –40 °C đến 70 °C (–40 °F đến 158 °F)
– Bộ đổi nguồn AC: Đầu vào 90–260 VAC, đầu ra 5 VDC
– Loại pin: Pin sạc Li ion 3,6 V
– Thời gian hoạt động của pin: 4 giờ sử dụng bình thường
– Trọng lượng: 0.575 kg
Reviews
There are no reviews yet.