1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo |
0.00 đến 2.5 ppm (mg/L) NH3/NH4+ |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F |
±0.05 ppm ±5% giá trị đo *Ví dụ mẫu nước là 2ppm thì sai số là ±0.15 (2 ± 0.05 ±5% của 2) => máy đọc ra kết quả dao động từ 1.85 đến 2.15 là đúng sai số cho phép của máy |
Nguồn đèn |
– LED @610 nm – Tế bào quang điện sillicon |
Hiệu chuẩn· |
Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn. |
Phương pháp |
Sử dụng phương pháp Salicylate, so màu. |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ. Bước chuẩn bị cuvet chứa mẫu và thuốc thử phải thực hiện trong khoảng nhiệt độ từ 18 đến 29°C. |
Pin |
1 pin 1.5V AAA |
Tự động tắt |
sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước |
81.5x 61x 37.5mm |
Khối lượng |
64 g |
Bảo hành |
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Bảng phần trăm NH3 gây độc cho môi trường thủy sinh theo pH vào nhiệt độ
pH | 21oC (70oF) | 24oC (75oF) | 26oC (79oF) | 29oC (84oF) |
7.6 | 1.7 | 2.1 | 2.4 | 2.9 |
7.8 | 2.6 | 3.2 | 3.7 | 4.5 |
8.0 | 4.1 | 5.0 | 5.8 | 7.0 |
8.2 | 6.3 | 7.7 | 8.8 | 11 |
8.4 | 9.7 | 12 | 13 | 16 |
8.6 | 15 | 17 | 20 | 23 |
8.8 | 21 | 25 | 28 | 32 |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI784
- – 2 cuvet mẫu có nắp
- – Thuốc thử cho 10 lần đo
- – Pipet nhựa
- – Hướng dẫn sử dụng
- – Phiếu bảo hành
- – Hộp đựng bằng nhựa
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.