1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo | 0.00 đến 9.99 ppm (mg/L) NH₃-N (amoni-nito)
Công thức chuyển đổi: NH3 = NH₃-N x 1.214 |
Độ phân giải | 0.01 ppm |
Độ chính xác @ 25°C/77°F | ±0.05 ppm ±5% giá trị đo |
Nguồn đèn | LED @ 470 nm |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon |
Phương pháp | Nessler, sự thích ứng của Sổ tay ASTM về Công nghệ Nước và Môi trường D1426-92. Phản ứng giữa amoni và thuốc thử tạo màu vàng trong mẫu. |
Hiệu chuẩn | Máy không có chức năng hiệu chuẩn. |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 1 pin 1.5V AAA |
Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng | 64 g |
Bảo hành | 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI715.
- – 2 cuvet có nắp.
- – Thuốc thử Amoni cho 15 lần đo .
- – Pin (trong máy).
- – Phiếu bảo hành.
- – Hướng dẫn sử dụng.
- – Hộp đựng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.