1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 5 đến 95 %RH |
Độ chính xác | ±3 %RH (10 đến 35 %RH)
±2 %RH (35 đến 65 %RH) ±3 %RH (65 đến 90 %RH) ±5 %RH (Phạm vi còn lại) ±0.06 %RH/K (0 đến +50 °C) |
Độ phân giải | 0.1 %RH |
Vui lòng xem thông tin chính xác bổ sung về độ ẩm trong hướng dẫn sử dụng.
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3.0 hPa |
Độ phân giải | 0.1 hPa |
CO₂ Môi trường xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3 % of mv)
(0 đến 5000 ppm) ±(100 ppm + 5 % of mv) (5001 đến 10000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
Khối lượng | 195 g |
Kích thước | 295 x 50 x 40 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 to +50 °C |
Độ dài tay cầm | 130 mm |
Độ dài đầu đo | 30 mm |
Màu sản phầm | đen/cam |
Loại Pin | 4 x Pin AA |
Tuổi thọ pin | 21,5 h |
Truyền dữ liệu | Bluetooth® |
Khoảng cách radio | 20 m |
2. Sản phẩm bao gồm:
Đầu dò CO2 với Bluetooth bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (bao gồm đầu dò CO2 và tay cầm Bluetooth); 4 x pin AA, giá để bàn và giao thức hiệu chuẩn.
Xin vui lòng không sử dụng đầu dò trong khí quyển ngưng tụ. Để áp dụng liên tục trong phạm vi độ ẩm cao
> 80% rh ở ≤ 30 ° C trong> 12 giờ
> 60% rh ở > 30 ° C trong> 12 giờ
vui lòng liên hệ với Dịch vụ Testo hoặc liên hệ với chúng tôi qua trang web Testo.
Reviews
There are no reviews yet.