1. Thông số kỹ thuật:
Loại | thuỷ tinh, kết hợp |
Thang đo | Natri (Na+) 1.0M to 1 x 10-5M, 22,990 to 0.23 mg/L (ppm) |
pH tối ưu | 9.75 đến 14 |
Nhiệt độ tối ưu | 0 đến 80ºC |
Slope | +57 |
Đường kính | 12 mm |
Chiều dài thân | 120 mm |
Chất liệu thân | thuỷ tinh |
Cáp | 1m |
Cổng kết nối | BNC |
Bảo hành | 06 tháng |
BẢNG CHUYỂN ĐỔI NA+ VÀ NACL
Nhân với | |
moles/L (M) Na+ to ppm (mg/L) Na+ | 22990 |
ppm (mg/L) Na+ to M (moles/L) Na+ | 4.35 x 10-5 |
ppm (mg/L) Na+ to ppm (mg/L) NaCl | 2.54197 |
ppm (mg/L) NaCl to ppm (mg/L) Na+ | 0.39339 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.