1. Thông số kỹ thuật:
Bảng chuyển đổi thành Cu2+
Nhân với | |
mol/L (M) thành ppm (mg/L) | 6.354 x 10 |
ppm (mg/L) thành M (mol/L) | 1.574 x 10 |
Loại | – half-cell; mạch rắn
– Dùng kèm điện cực so sánh HI5315 (bắt buộc) |
Thang đo | 0.1 M đến 1×10-6M Cu2+
0.06 đến 6355 mg/L (ppm) |
Thang đo pH tối ưu | 3 to 7 |
Thang đo nhiệt độ | 0 to 80 °C |
Slope | -56 mV |
Đường kính | 12 mm |
Chiều dài tổng | 120 mm |
Chất liệu thân | epoxy |
Cáp | Đồng trục; 1 m |
Kết nối | BNC |
Bảo hành | 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Máy đo tương thích | – Máy đo ISE cầm tay HI98191
– Máy đo ISE để bàn HI5222, HI5522 – Máy đo ISE để bàn HI2550 |
Dùng để | chuẩn độ |
Reviews
There are no reviews yet.