1. Thông số kỹ thuật:
Bảng chuyển đổi thành NO3–
Nhân với | |
mol/L (M) thành ppm (mg/L) | 62000 |
ppm (mg/L) thành M (mol/L) | 1.61 x 10-5 |
Loại | half-cell; mạch chất lỏng |
Thang đo Nitrat (NO3–) | 0.1M đến 1×10-5M
6200 đến 0.62 mg/L (ppm) |
Thang đo pH tối ưu | pH 2 đến 12 |
Thang đo nhiệt độ | 0 to 40°C |
Slope | -56 mV |
Đường kính | 12 mm |
Chiều dài thân | 120 mm |
Chất liệu thân | epoxy, PVC |
Cáp | Đồng trục; 1 m (3.3’) |
Kết nối | BNC |
Bảo hành | 06 tháng |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Điện cực
- Hộp đựng
Reviews
There are no reviews yet.