1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 số (-25 đến +74,9 °C)
±0,4 °C ±1 số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % of mv ±1 số (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % of mv) ±1 số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Áp suất chênh lệch (cảm biến bên trong) – Piezoresistive | |
---|---|
Phạm vi đo | -100 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 Pa + 1 % of mv) ±1 số (0 đến 25 hPa)
±(0,1 hPa + 1,5 % of mv) ±1 số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
Đầu dò CO2 (kỹ thuật số) – Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (0632 1551)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ±3 %rh (10 đến 35 %rh)
±2 %rh (35 đến 65 %rh) ±3 %rh (65 đến 90 %rh) ±5 %rh (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
CO2 – Môi trường xung quanh | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 10000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3% of mv)
0 đến 5000 ppm ±(100 ppm + 5% of mv) 5001 đến 10000 ppm |
Độ phân giải | 1 ppm |
Đầu dò nhiễu loạn (kỹ thuật số) – có dây (0628 0152)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Vận tốc – dạng sợi nhiệt | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 5 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % of mv) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Nhiệt kế quả cầu (TC loại K) – bức xạ nhiệt (0602 0743)
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +120 °C |
Độ chính xác | Lớp 1 |
Đo chân máy cho IAQ và đo mức độ thoải mái – để đảm bảo định vị theo tiêu chuẩn của đầu dò (0554 1591)
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 5500 g |
Kích thước | 730 x 220 x 245 mm (LxWxH) |
Màu sản phẩm | Đen |
Valy vận chuyển cho IAQ và đo mức độ thoải mái (0516 2400)
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 5500 g |
Kích thước | 730 x 220 x 245 mm (LxWxH) |
Sản phẩm- / vật liệu nhà ở | Nhựa |
Màu sản phẩm | Đen |
2. Sản phẩm bao gồm:
testo 400 IAQ dụng cụ đo đa năng, đầu dò CO2 (có tay cầm Bluetooth ®), đầu dò nhiễu loạn với cáp, nhiệt kế quả cầu (150 mm) với cáp, chân máy đo với túi, vali
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.