1. Thông số kỹ thuật:
– Xem đồng thời nhiệt, đo nhiệt và đo cặp nhiệt: Có
– Độ phân giải ảnh: 19,200 pixels (160 x 120)
– Độ nhạy: ≤ 150 mK
– Độ phát xạ: 4 cài đặt sẵn người dùng có thể điều chỉnh
– Độ chính xác: 3°C hoặc 3.5%
– Dải: 14°F đến 302°F (-10°C đến 150°C)
– FOV (w x h): 46° x 35°
– Điểm laze: Có
– Tiêu cự: cố định
– Bảng màu: Iron, Rainbow, Greyscale
– Mức & bề rộng: tự động
Phép đo
– AC / DC Volts: Dải : 1000V; Độ chính xác: 1% / 0.09%
– AC / DC mVolt: Dải: 600.0mV; Độ chính xác: 1% / 0.5%
– VFD: Dải: 1000V; Độ chính xác: ±1.0%
– AC / DC: Dải: LoZ V 1000V; Độ chính xác: ±1.5%
– AC / DC: Dải: Amps 10.00A; Độ chính xác: ±1.5%
– AC / DC: Dải: mAmps 400.0mA; Độ chính xác: ±1.5%
– AC / DC: Dải: µAmps 4,000µA;Độ chính xác: ±1.0%
– Điện trở: 50 MΩ; Độ chính xác: 0.9%
– Tình liên tục: Có
– Điện dung: 10.00mF; Độ chính xác: 1.9%
– Điốt: Có
– Min/Max/Avg: Có
– Dải kìm Flex: 3000A AC (Tùy chọn mua thêm TA72/74);Độ chính xác: ± 3.0% + 5 digits
– Dải tần số: 99.99kHz; Độ chính xác: 0.1%
– Cặp nhiệt loại K: Dải đo: -40°F to 752°F(-40°C to 400°C); Độ chính xác: ±1.0% + 5.4°F (DMM),±1.0% + 9°F (IGM)
– Thử va đập: 3m
– Cấp bảo vệ: IP54
– Đèn chiếu sáng: Yes
– Kích thước màn hình: 2.8″
– Tuổi thọ pin tối thiểu(all modes on) 3 giờ Alkaline, 12 giờ tùy chọn pin sạc(TA04-KIT)
– Tự động tắt nguồn: Có
– Ghi và lưu trữ dữ liệu: 3 mẫu/giây
– Pin: 3 pin A A ; mua thêm: Pin sạc TA04 Li-Poly
– Cấp bảo vệ: CAT III 1000 V, CAT IV 600 V
– Kích thước (H x W x L): 200 x 95 x 49mm
– Khối lượng: 537g
Phụ kiện kèm theo
– DM285 Cặp nhiệt loại K
– Đầu kiểm tra Premium Silicone
– Đầu kẹp dò cách điện CAT IV
– Phụ kiện Storage/Tripod đầu kiểm tra
– 3 pin và HDSD
Reviews
There are no reviews yet.