1. Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh và Quang học:
- Độ phân giải hình ảnh nhiệt: 160 × 120 (19,200 điểm ảnh)
- Bảng màu: Sắt, cầu vồng, bắc cực, nóng trắng, và nóng đen
- Góc nhìn hình ảnh: 71° × 56°
- Tiêu cự: Cố định
- Tốc độ khung hình: 9 Hz
Đo Điện và Đo Lường:
- Điện áp AC/DC: 1000 V AC RMS ±(1.0%+3), 1000 V DC ±(0.09%+3)
- Dòng AC/DC: 10.00 A AC RMS ±(1.5%+3), 10.00 A DC ±(1.0%+3)
- Dòng AC/DC LoZ V: 1000 V AC RMS hoặc 1000 V DC ±(1.3%+4)
- Dòng AC/DC mVolt: AC 600.0 mV ±(1.0%+3), DC 600.0 mV ±(0.2%+3)
- Chu kỳ hiệu chuẩn: Một lần mỗi năm, khuyến nghị
- Dung tích: 10.00 mF ±(4.0%+5)
- Nhiệt độ tiếp xúc Loại K: -40°C đến 400°C (DMM ± 1.0% + 3°C / IGM ± 1.0% + 5°C)
Đo Lường và Phân Tích Khác:
- Ngưỡng kiểm tra tính liên tục: 10–100Ω
- Kiểm tra Điốt: 1.500 V ± 0.9%
- Dải tần số đếm: 100.00 kHz ±(0.1%+5)
- Tốc độ đo: 3 mẫu mỗi giây
- Kháng: 6.000 MΩ ±(0.9%+5), 60.00 MΩ ±(3.0%+5)
- Dải nhiệt độ: -5°C đến 300°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Thời gian ghi video tối đa: 50 phút
- Thời gian truyền tệp tối đa: 20 giây
- Độ chính xác nhiệt độ: ±3°C hoặc ± 3% của giá trị đọc (tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn)
Kết Nối và Lưu Trữ Dữ Liệu:
- Kết nối: Bluetooth BLE
- Định dạng tệp ảnh: Radiometric
- Bộ nhớ lưu trữ: 40,000 đọc mỗi bộ nhớ
- Bộ nhớ lưu trữ: eMMC 4GB
- Dung lượng hình ảnh lưu trữ: Đến 30,000
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 6.5 giờ ở chế độ IGM với độ sáng màn hình đặt ở trung bình.
Khác:
- Màn hình: 2.8″ với đèn nền có thể điều chỉnh
- Đèn LED tích hợp: Có
- Trọng lượng: 569 g (1.25 lb) không kèm pin (xấp xỉ)
- Kích thước: 20 cm × 9.6 cm × 5.6 cm
- Độ chống nước: IP40
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT IV – 600 V, CAT III – 1000 V
Reviews
There are no reviews yet.