1. Thông số kỹ thuật:
Số lượng đo | 6000 |
TRMS | |
Dòng điện AC TRMS bằng bộ chuyển đổi linh hoạt bên ngoài F3000U | |
Dòng điện DC, AC TRMS, AC+DC TRMS bằng đầu dò kẹp bên ngoài | |
Điện áp AC/DC | 690V / AC+DC |
Đầu vào LoZ | |
Dòng điện AC/DC | AC+DC với đầu dò kẹp bên ngoài |
Kiểm tra điện trở và tính liên tục bằng còi | |
Tính thường xuyên | |
Thời gian cắt RCD | 30mA, 100mA, 300mA/AC |
Thời gian cắt và dòng điện của RCD loại F | |
Đo dòng điện cắt RCD | RCD A/AC 30mA |
Dòng điện rò rỉ (với phụ kiện tùy chọn HT96U) | |
Điện trở đất không ngắt | |
Sóng hài điện áp và dòng điện lên tới 25 và THD% | |
Trở kháng vòng PN, PP, P-PE và tính toán dòng ngắn mạch kỳ vọng | |
Dòng khởi động động cơ điện (INRUSH) | |
Tự động x1/2, x1, x2, x5, 0°, 180° | |
Trình tự pha | |
Ra ngoài được/không ổn | Theo tiêu chuẩn IEC60364-6 |
Màn hình LCD có đèn nền | |
TỐI ĐA/PHÚT/GIỮ | |
Thanh biểu đồ | |
Hạng mục đo lường | CAT IV 600V / CAT III 690V |
Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 420 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 175x85x55 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.