1. Thông số kỹ thuật:
Số lượng đo | 6000 |
lên tới 1000V | |
lên đến 10A | |
Dòng điện DC, AC TRMS, AC+DC TRMS bằng đầu dò kẹp bên ngoài | |
Dòng điện AC TRMS bằng bộ chuyển đổi linh hoạt bên ngoài F3000U | |
“Voltsense” để nhận dạng điện áp xoay chiều | |
Sức chống cự | |
Liên tục với còi | |
Nhiệt độ với đầu dò loại K | |
Kiểm tra điốt | |
Dung tích | |
Tính thường xuyên | |
Đo lường tương đối | |
LỚN NHẤT NHỎ NHẤT | |
ĐỈNH CAO | |
Giữ dữ liệu | |
Thanh biểu đồ | |
Đèn nền | |
Bộ ghi dữ liệu và đồ thị | |
Tự động TẮT nguồn | |
Độ phân giải cảm biến hồng ngoại | |
Độ nhạy nhiệt / NETD | |
NETD | |
Dải phổ | |
IFOV | |
Trường nhìn (FOV) | |
Ống kính | |
3 con trỏ: Central, Min, Max. | |
Chế độ tập trung | |
8 bảng màu tiêu chuẩn + 10 bảng màu tùy chỉnh | |
Số đọc ở ° C, ° F, ° K | |
Tích hợp đèn chiếu sáng trắng | |
Con trỏ laser | |
Dải đo nhiệt độ hồng ngoại | |
Bảo vệ cơ khí | IP65 |
Nguồn cấp | |
Kích thước (LxWxH) (mm) | |
Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.