1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 80 °C (tùy thuộc vào đầu dò pH được sử dụng) |
Sự chính xác | ±0,4°C |
Nghị quyết | 0,1°C |
pH – Điện cực | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 14 pH |
Sự chính xác | ±0,02 pH |
Nghị quyết | 0,01 pH |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 69 gam |
Kích thước | 197 x 33 x 20 mm ((LxWxH))
110 x 33 x 20 mm (không có đầu dò và TopSafe) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến +60 °C |
Sản phẩm-/vật liệu vỏ | ABS |
Lớp bảo vệ | IP68 |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Loại pin | 1 x CR2032 |
Tuổi thọ pin | 80 h (Tự động tắt 10 phút) |
Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị | 2 dòng |
Giao diện | giao diện BNC |
Số kênh | 2 kênh |
Tốc độ đo | 2 phép đo mỗi giây |
Sự cân bằng nhiệt độ | Tự động hoặc thủ công (phụ thuộc vào đầu dò bên ngoài) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
Dụng cụ đo pH testo 206-pH3 với giao diện BNC, bao gồm. TopSafe và dây đai/giá treo tường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.