1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo TDS | 0 đến 1999 mg/L |
Độ phân giải | 1 mg/L |
Sai số (@25°C) | ± 2% toàn thang đo (khoảng ±40mg/L) |
Hệ số chuyển đổi TDS | 0.65 |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 1 điểm với nút tinh chỉnh CAL |
Phân liều | Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC |
Chọn liều lượng | contact đóng khi điểm đo < điểm cài đặt |
Điểm cài đặt | Tùy chỉnh từ 0 đến 1999 mg/L |
Quá liều | Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút |
Bù nhiệt | Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC |
Nguồn điện | BL983319-0: adapter 12 VDC (đi kèm)
BL983319-1: 115/230VAC; 50/60Hz |
Kích thước | 83 x 53 x 99 mm |
Khối lượng | BL983319-0: 200 g
BL983319-1: 300 g |
2. Sản phẩm bao gồm:
Cung cấp gồm | – Màn hình BL983319.
– Nắp nhựa trong suốt. – Khung lắp. – Adapter 12VDC (đối với BL983319-0). – Phiếu bảo hành. – Hướng dẫn sử dụng. – Chứng nhận chất lượng. – Hộp đựng bằng giấy. ĐIỆN CỰC ĐỘ DẪN HI7634-00 CÁP DÀI 2M,4M,5M MUA RIÊNG |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Phụ kiện mua riêng | – HI7634-00 : Điện cực có dây cáp dài 2m
– HI7634-00/4 : Điện cực có dây cáp dài 4m – HI7634-00/5 : Điện cực có dây cáp dài 5m – HI7032L : Dung dịch chuẩn TDS tại 1382mg/L, chai 500mL – HI7061L : Dung dịch rửa điện cực, 500mL |
Reviews
There are no reviews yet.