1. Thông số kỹ thuật:
Tính năng chính | |
---|---|
IFOV (độ phân giải không gian) | 7,6 mRad |
Độ phân giải hồng ngoại | 120 x 90 (10.800 điểm ảnh) |
Trường nhìn | 50° H x 38° V |
Khoảng cách tới điểm đo | 130:1 |
Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C) | -20 °C đến 400 °C |
Hệ thống lấy nét | Lấy nét cố định, khoảng cách lấy nét tối thiểu 22,8 cm |
USB | USB mini được sử dụng để chuyển hình ảnh sang PC |
Wifi | Có |
Tải ảnh lên tức thì với Fluke Connect® | Có, kết nối camera của bạn với mạng WiFi của tòa nhà và ảnh chụp sẽ được tự động tải lên hệ thống Fluke Connect® hay máy chủ cục bộ để lưu trữ và xem trên PC 802.11 bgn (2.4 GHz)). Sắp ra mắt |
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Công nghệ IR-Fusion | Có, thêm bối cảnh chi tiết vật thể vào hình ảnh hồng ngoại của bạn |
Chế độ AutoBlend | Liên tục từ 0% đến 100% |
Màn hình cảm ứng | LCD 3,5” (dạng ngang), 320 x 240 |
Thiết kế chắc chắn, tiện dụng | Có |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | 60 mK |
Tỷ lệ khung hình | 9 Hz |
Chụp ảnh và lưu dữ liệu | |
---|---|
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong flash ≥2GB |
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh | Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay |
Định dạng tập tin hình ảnh | Định dạng không bức xạ (jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2); không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tập tin không bức xạ (jpeg) |
Phần mềm | Phần mềm máy tính Fluke Connect®—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập đến hệ thống Fluke Connect |
Xuất định dạng tập tin bằng phần mềm | JPG, IS2 |
Phạm vi đo | -20 °C~400 °C |
Pin | |
---|---|
Pin (có thể sạc lại) | Pin lithium ion gắn trong có thể sạc lại. |
Thời lượng pin | ≥ 2 giờ liên tục (không dùng WiFi) |
Thời gian sạc pin | ≤ 1,5 giờ |
Hệ thống sạc pin | Cáp micro USB kết nối từ sản phẩm đến PC |
Vận hành AC | Bằng bộ chuyển đổi AC sang USB riêng biệt. Không đi kèm hộp sản phẩm |
Tiết kiệm điện | Tự động tắt nguồn: 5, 10, 15 và 20 phút hoặc không bao giờ tắt nguồn |
Đo nhiệt độ | |
---|---|
Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C) | -20 °C đến 400 °C |
Độ chính xác | Nhiệt độ mục tiêu tại hoặc trên 0°C: Độ chính xác: ± 2 °C hoặc ± 2% |
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình | Có |
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình | Có |
Bảng màu | |
---|---|
Bảng màu tiêu chuẩn | 6: Ironbow, Lam-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Kim loại nóng, Xám |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Dải quang phổ hồng ngoại | 8 μm đến 14 μm (sóng dài) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C đến +70 °C (-40 °F đến 158 °F) |
Độ ẩm tương đối | 95%, không ngưng tụ |
Nhiệt độ điểm trung tâm | Có |
Điểm nhiệt độ | Đánh dấu điểm nóng và lạnh |
An toàn | EN 61010-1: không có tiêu chuẩn an toàn điện CAT, mức độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Chuẩn cấp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium) |
Tương thích điện từ | EN301 489-1 V2.1.1 EN301489-17 V3.1.1 |
US FCC | CFR, Phần 15C |
Chống rung và chống va đập | 2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29 |
Rơi | 1 mét |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 8,9 cm x 12,7 cm x 2,5 cm (3,5 in x 5,0 in x 1,0 in) |
Khối lượng (kèm pin) | 0,233 kg (0,514 lb) |
Phân loại | IP54 |
Bảo hành | 1 năm |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chụp ảnh nhiệt
- Túi đựng mềm
- Dây đeo
- Cáp USB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.