1. Thông số kỹ thuật:
Danh mục thiết bị (Lớp) | Lớp 1 |
Phạm vi đo tiếng ồn | 25 140dB |
Độ phân giải đo tiếng ồn | 0,1 0,01dB |
Dải tần số | 10kHz 20kHz |
Dải động | 90dB |
Đo mức áp suất âm thanh (SPL) | |
Đo mức ồn tương đương (Leq) | |
Trọng số tần số | điều hòa không khí/ZA/ |
Tích hợp theo thời gian | Nhanh/Chậm/Xung |
Tích hợp với thời gian lập trình | |
Đo đỉnh (Đỉnh-, Đỉnh+) | |
Hiển thị giá trị MAX/MIN của SPL | |
Phân tích thống kê tiếng ồn với trọng số “A” | |
Phân tích SPL trong 24H | |
Phân tích phổ với bộ lọc dải quãng tám (1/1) | 19Hz 16kHz |
Phân tích phổ với bộ lọc dải 1/3 quãng tám | |
Cung cấp máy hiệu chuẩn di động | Lớp 1 |
Hiệu chỉnh thủ công bằng tông đơ | |
Hiệu chuẩn chính xác với quy trình nội bộ | |
Micro tụ điện “1/2” được phân cực trước | |
Đầu ra analog AC và DC với giắc cắm 3,5 mm | Chỉ điều hòa |
Bộ nhớ trong để lưu dữ liệu | 128 |
Ghi lại kết quả trên màn hình | |
Giao diện Mini-USB để kết nối PC | |
Phần mềm Windows để phân tích dữ liệu đã lưu | |
Trưng bày | LCD 240 x 160 |
Đèn nền hiển thị | |
Nguồn cấp | |
Cung cấp nguồn điện bên ngoài | |
Tiêu chuẩn tham chiếu | IEC61672 Loại 2 – IEC61620 Loại 2 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 285 x 90 x 39 |
Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.