1. Thông số kỹ thuật:
Model | Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
MP111 |
Kpa, mmH2O, inWg, mbar, mmHg, daPa |
Từ -1000 đến
+1000 Pa mmH2O |
±0.5% giá trị ±2 Pa mmH2O |
Từ 0 … ±200 mmH2O : 0,1 mmH2O. Ngoài khoảng: 1 mmH2O |
Ngưỡng quá áp | 700 mbar | |||
Đầu đo | Piezoresistive sensor | |||
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm; 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) | |||
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 | |||
Phím bấm | Với 5 phím bấm | |||
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |||
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |||
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | |||
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | |||
Tự động tắt khí không sử dụng | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | |||
Trọng lượng | 220 gam |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- 2 ống silicon đo áp suất dài 1m
- 2 tip φ6 x 100mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.