1. Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo áp suất | Từ -1000 … +1000 Pa |
Đơn vị đo | Pa, mmH2O inWg, daPa, m/s, fpm |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị ±2 Pa |
Độ phân giải | 1 Pa |
Khoảng đo tốc độ gió | Từ 0 … 40 m/s |
Đơn vị đo | m/s, fpm, km/h |
Độ chính xác | Từ 2 … 5 m/s: ±0.7 m/s
Từ 5 … 40 m/s: ±0.5% giá trị ±0,3 m/s |
Độ phân giải | 0.1 m/s |
Ngưỡng quá áp | 250 mbar |
Đầu đo | Piezoresistive sensor |
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khí không sử dụng | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng | 220 gam |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính MP120
- 2 ống silicon đo áp suất dài 1m
- 2 tip φ6 x 100mm bằng thép không gỉ
Reviews
There are no reviews yet.