1. Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng
Để đo chỉ số WBGT, bạn nên tham khảo các quy định sau:
-
ISO7243 : Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động.
-
ISO7726: Công thái học của môi trường nhiệt – dụng cụ đo các đại lượng vật lý.
Thông số kỹ thuật
-
Kích thước: 300x70x50mm (dài x rộng x cao).
-
Trọng lượng: Khoảng 220 gram.
Thông số kỹ thuật điện (23oC±5oC)
Nhiệt độ quả cầu ướt (WBGT)
|
||||
Đơn vị
|
Phạm vi
|
Nghị quyết
|
Sự chính xác
@15~40 °C
|
|
trong nhà & ngoài trời
không có ánh sáng mặt trời |
°C
|
0~59.0
|
0.1
|
±1.0
|
° F
|
32.0~138.0
|
0.1
|
±1.8
|
|
Ngoài trời Với ánh sáng mặt trời
|
°C
|
0~56.0
|
0.1
|
±1.5
|
° F
|
32.0~132.0
|
0.1
|
±2.7
|
|
※trong nhà & ngoài trời không có ánh sáng mặt trời:WBGT = (0,7×WET)+(0,3×TG)
Ngoài trời có ánh sáng mặt trời:WBGT=(0,7×WET)+(0,2×TG)+(0,1×TA)
|
Nhiệt độ không khí (TA)
|
|||
Đơn vị
|
Phạm vi
|
Nghị quyết
|
Sự chính xác
@15~40 °C
|
°C
|
0~50.0
|
0.1
|
±0.8
|
° F
|
32.0~122.0
|
0.1
|
±1.5
|
Nhiệt độ quả cầu đen (TG)
|
|||
Đơn vị
|
Phạm vi
|
Nghị quyết
|
Sự chính xác
@15~40 °C
|
°C
|
0~80.0
|
0.1
|
±0.6
|
° F
|
32.0~176.0
|
0.1
|
±1.1
|
Độ ẩm tương đối (%RH)
|
|
Phạm vi đo lường
|
1%~99%
|
Sự chính xác
|
±3,0%RH(20~80%) ở 25 °C
±5,0%RH(<20%,>80%) ở 25 °C
|
Nghị quyết
|
0.1%
|
Nhiệt độ điểm sương (DEW)
|
||
Đơn vị
|
Phạm vi
|
Nghị quyết
|
°C
|
-35.3~48.9
|
0.1
|
° F
|
-31.5~120.1
|
0.1
|
Giá trị được tính từ nhiệt độ RH và không khí.
|
Nhiệt độ bầu ướt (WET)
|
||
Đơn vị
|
Phạm vi
|
Nghị quyết
|
°C
|
-21.6~50.0
|
0.1
|
° F
|
-6.9~122.0
|
0.1
|
Giá trị được tính từ RH và nhiệt độ không khí.
|
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
-
Hướng dẫn sử dụng
-
Pin
-
Cáp USB
-
AC100~240V DC9V/0.5A(9mm)
-
Đĩa cài đặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.